(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guardedly
C1

guardedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thận trọng một cách dè dặt với sự cảnh giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guardedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thận trọng và cẩn thận, thường là vì bạn không tin tưởng ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

In a cautious and careful way, often because you do not trust someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Guardedly'

  • "She answered his questions guardedly, unsure of his motives."

    "Cô ấy trả lời các câu hỏi của anh ta một cách thận trọng, không chắc chắn về động cơ của anh ta."

  • "The company has been guardedly optimistic about future growth."

    "Công ty đã thận trọng lạc quan về sự tăng trưởng trong tương lai."

  • "He spoke guardedly about his relationship with her."

    "Anh ấy nói một cách thận trọng về mối quan hệ của anh ấy với cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guardedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: guardedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cautiously(thận trọng)
warily(cảnh giác)
circumspectly(cẩn trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

openly(cởi mở)
frankly(thẳng thắn)
candidly(chân thành)

Từ liên quan (Related Words)

suspiciously(đáng ngờ)
defensively(phòng thủ)
secretively(bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Guardedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guardedly' thể hiện một mức độ dè dặt và phòng thủ trong hành động hoặc lời nói. Nó ngụ ý rằng người nói hoặc hành động đang cố gắng tránh tiết lộ quá nhiều hoặc bị tổn thương. So với 'cautiously,' 'guardedly' nhấn mạnh hơn vào sự nghi ngờ hoặc lo lắng tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards with

- 'about' được sử dụng để chỉ sự thận trọng liên quan đến một chủ đề cụ thể (e.g., He spoke guardedly about his past.). - 'towards' thể hiện thái độ thận trọng đối với ai đó (e.g., She acted guardedly towards the new colleague.). - 'with' chỉ cách thức hành động một cách thận trọng (e.g., He approached the situation guardedly.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guardedly'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke guardedly about her past experiences.
Cô ấy thận trọng nói về những trải nghiệm trong quá khứ.
Phủ định
He didn't answer the question guardedly, but openly and honestly.
Anh ấy không trả lời câu hỏi một cách dè dặt mà cởi mở và trung thực.
Nghi vấn
Did he approach the situation guardedly, or with confidence?
Anh ấy tiếp cận tình huống một cách dè dặt hay tự tin?
(Vị trí vocab_tab4_inline)