deregulate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deregulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bãi bỏ quy định, giải tỏa các quy định hoặc luật lệ đối với một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To remove regulations or rules from something.
Ví dụ Thực tế với 'Deregulate'
-
"The government decided to deregulate the banking industry."
"Chính phủ quyết định bãi bỏ các quy định đối với ngành ngân hàng."
-
"Some economists argue that deregulating energy markets can lead to lower prices."
"Một số nhà kinh tế học cho rằng việc bãi bỏ quy định đối với thị trường năng lượng có thể dẫn đến giá thấp hơn."
-
"The airline industry was largely deregulated in the 1970s."
"Ngành hàng không phần lớn đã được bãi bỏ quy định vào những năm 1970."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deregulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deregulate
- Adjective: deregulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deregulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deregulate' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chính trị hoặc các ngành công nghiệp, ám chỉ việc chính phủ hoặc một tổ chức có thẩm quyền loại bỏ các quy tắc và hạn chế. Nó khác với 'regulate' (điều chỉnh) ở chỗ nó đảo ngược quá trình này. 'Deregulate' có thể mang hàm ý tích cực (thúc đẩy cạnh tranh, giảm chi phí) hoặc tiêu cực (tăng rủi ro, gây bất ổn định).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', thường để chỉ những thứ đi kèm hoặc những thứ liên quan đến việc bãi bỏ quy định, hoặc kết quả của việc đó. Ví dụ: "deregulate with caution" (bãi bỏ quy định một cách thận trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deregulate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government decided to deregulate the airline industry boosted competition is a well-known fact.
|
Việc chính phủ quyết định bãi bỏ quy định ngành hàng không đã thúc đẩy cạnh tranh là một sự thật hiển nhiên. |
| Phủ định |
It isn't clear whether they will deregulate the energy sector, given the potential risks.
|
Không rõ liệu họ có bãi bỏ quy định đối với lĩnh vực năng lượng hay không, do những rủi ro tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Do you know why they chose to deregulate that particular industry?
|
Bạn có biết tại sao họ chọn bãi bỏ quy định ngành công nghiệp cụ thể đó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government deregulated the energy sector, prices would likely fluctuate more drastically.
|
Nếu chính phủ bãi bỏ quy định ngành năng lượng, giá cả có khả năng biến động mạnh hơn. |
| Phủ định |
If the government didn't deregulate the banking industry, we wouldn't see as many new fintech startups.
|
Nếu chính phủ không bãi bỏ quy định ngành ngân hàng, chúng ta sẽ không thấy nhiều công ty khởi nghiệp fintech mới như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the economy grow faster if the government deregulated certain industries?
|
Liệu nền kinh tế có tăng trưởng nhanh hơn nếu chính phủ bãi bỏ quy định đối với một số ngành công nghiệp nhất định không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's decision to deregulate the industry led to increased competition.
|
Quyết định của chính phủ về việc bãi bỏ quy định ngành công nghiệp đã dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng. |
| Phủ định |
The association's opposition to deregulating the market was based on concerns about consumer protection.
|
Sự phản đối của hiệp hội đối với việc bãi bỏ quy định thị trường dựa trên những lo ngại về bảo vệ người tiêu dùng. |
| Nghi vấn |
Was the airline's proposal to deregulate certain routes approved by the board?
|
Đề xuất của hãng hàng không về việc bãi bỏ quy định đối với một số tuyến đường nhất định có được hội đồng quản trị chấp thuận không? |