deify
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thờ phượng hoặc coi (ai đó hoặc cái gì đó) như một vị thần.
Definition (English Meaning)
To worship or regard (someone or something) as a god.
Ví dụ Thực tế với 'Deify'
-
"Some cultures deify their ancestors."
"Một số nền văn hóa tôn thờ tổ tiên của họ như thần thánh."
-
"The Roman emperors were often deified after their death."
"Các hoàng đế La Mã thường được tôn thờ như thần thánh sau khi qua đời."
-
"The athlete was deified by his fans."
"Vận động viên đó được người hâm mộ tôn sùng như thần thánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deify' mang ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng để mô tả việc tôn sùng một nhân vật lịch sử, một nhà lãnh đạo, hoặc một khái niệm trừu tượng lên hàng thần thánh. Nó khác với 'worship' ở chỗ nó ngụ ý một sự nâng cấp, một sự tôn vinh đặc biệt vượt trên sự ngưỡng mộ thông thường. 'Deify' cũng khác với 'idolize' ở chỗ 'idolize' chỉ đơn giản là ngưỡng mộ cuồng nhiệt mà không nhất thiết phải coi là thần thánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'as', nó thường theo sau 'deify' để chỉ rõ đối tượng hoặc vai trò thần thánh mà người hoặc vật được tôn vinh. Ví dụ: 'They deified him as a war hero.' (Họ tôn ông ta lên như một anh hùng chiến tranh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deify'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the public adored her more, they would deify her.
|
Nếu công chúng yêu mến cô ấy hơn, họ sẽ tôn cô ấy lên thành thần. |
| Phủ định |
If people didn't deify celebrities so easily, society wouldn't be so focused on fame.
|
Nếu mọi người không tôn sùng những người nổi tiếng một cách dễ dàng như vậy, xã hội sẽ không quá tập trung vào sự nổi tiếng. |
| Nghi vấn |
Would people deify a leader if he brought about world peace?
|
Liệu mọi người có tôn sùng một nhà lãnh đạo nếu ông ta mang lại hòa bình thế giới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the emperor died, many had deified him, believing he was a god.
|
Vào thời điểm hoàng đế qua đời, nhiều người đã thần thánh hóa ông, tin rằng ông là một vị thần. |
| Phủ định |
They had not deified any leader before the current one, showing a shift in their beliefs.
|
Họ đã không thần thánh hóa bất kỳ nhà lãnh đạo nào trước nhà lãnh đạo hiện tại, cho thấy một sự thay đổi trong niềm tin của họ. |
| Nghi vấn |
Had the ancient Romans deified Julius Caesar before his assassination?
|
Người La Mã cổ đại đã thần thánh hóa Julius Caesar trước khi ông bị ám sát phải không? |