(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venerate
C1

venerate

verb

Nghĩa tiếng Việt

tôn kính sùng kính ngưỡng mộ sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kính trọng sâu sắc; tôn kính; sùng kính.

Definition (English Meaning)

Regard with great respect; revere.

Ví dụ Thực tế với 'Venerate'

  • "Many people venerate the Dalai Lama."

    "Nhiều người tôn kính Đức Đạt Lai Lạt Ma."

  • "In many cultures, elders are venerated for their wisdom and experience."

    "Trong nhiều nền văn hóa, người lớn tuổi được tôn kính vì sự thông thái và kinh nghiệm của họ."

  • "The artist is venerated as a genius."

    "Nghệ sĩ được tôn kính như một thiên tài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: venerate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revere(tôn kính)
worship(thờ phượng)
respect(kính trọng)
adore(ngưỡng mộ, yêu mến)

Trái nghĩa (Antonyms)

despise(khinh thường)
disrespect(thiếu tôn trọng)
scorn(miệt thị)

Từ liên quan (Related Words)

piety(lòng mộ đạo)
relic(di tích, thánh tích)
sacred(thiêng liêng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Venerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'venerate' mang ý nghĩa tôn trọng và ngưỡng mộ sâu sắc, thường dành cho những người lớn tuổi, những vị thánh, hoặc những điều linh thiêng. Nó thể hiện một mức độ tôn trọng cao hơn so với 'respect' đơn thuần. Khác với 'worship' (thờ phượng), 'venerate' không nhất thiết bao hàm việc coi đối tượng là thần thánh, mà chỉ đơn giản là vô cùng kính trọng và ngưỡng mộ phẩm chất hoặc thành tựu của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for' sau 'venerate', nó thường chỉ lý do hoặc phẩm chất khiến đối tượng được tôn kính. Ví dụ: We venerate him for his courage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venerate'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They venerate their ancestors by visiting the family graves every year.
Họ tôn kính tổ tiên của họ bằng cách đến thăm mộ gia đình mỗi năm.
Phủ định
We do not venerate those who seek power through dishonest means.
Chúng tôi không tôn kính những người tìm kiếm quyền lực bằng những phương tiện bất lương.
Nghi vấn
Do you venerate him for his contributions to the community?
Bạn có tôn kính anh ấy vì những đóng góp của anh ấy cho cộng đồng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People venerate historical figures for their contributions to society.
Mọi người tôn kính các nhân vật lịch sử vì những đóng góp của họ cho xã hội.
Phủ định
Why doesn't he venerate the traditions of his ancestors?
Tại sao anh ấy không tôn kính những truyền thống của tổ tiên mình?
Nghi vấn
Who do the villagers venerate as a local saint?
Dân làng tôn kính ai như một vị thánh địa phương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)