dejectedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dejectedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự buồn bã hoặc thất vọng.
Definition (English Meaning)
In a way that shows sadness or disappointment.
Ví dụ Thực tế với 'Dejectedly'
-
"He walked dejectedly away from the meeting after his proposal was rejected."
"Anh ấy bước đi một cách chán nản khỏi cuộc họp sau khi đề xuất của anh ấy bị từ chối."
-
"She sighed dejectedly and closed the book."
"Cô ấy thở dài chán nản và đóng cuốn sách lại."
-
"The team walked off the field dejectedly after their loss."
"Cả đội bước khỏi sân một cách chán nản sau thất bại của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dejectedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: dejectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dejectedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'dejectedly' diễn tả hành động được thực hiện với một tinh thần chán nản, thiếu sinh khí và đầy thất vọng. Nó nhấn mạnh trạng thái cảm xúc tiêu cực đang chi phối hành động đó. Khác với 'sadly' (buồn bã) chỉ đơn thuần miêu tả cảm xúc, 'dejectedly' nghiêng về sự mất tinh thần và thiếu hy vọng. So với 'disappointedly' (một cách thất vọng), 'dejectedly' có sắc thái mạnh hơn, gợi ý một sự thất vọng sâu sắc dẫn đến trạng thái tinh thần suy sụp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dejectedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.