(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ despondently
C1

despondently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chán nản một cách tuyệt vọng trong tâm trạng chán chường một cách ủ rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Despondently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chán nản, tuyệt vọng; thể hiện sự mất hy vọng và tự tin.

Definition (English Meaning)

In a despondent manner; in a way that shows a loss of hope and confidence.

Ví dụ Thực tế với 'Despondently'

  • "He stared despondently at the blank page, unable to write a single word."

    "Anh ta nhìn chán nản vào trang giấy trắng, không thể viết nổi một chữ."

  • "She sighed despondently and turned away."

    "Cô ấy thở dài chán nản và quay đi."

  • "The team walked off the field despondently after their defeat."

    "Đội bóng rời sân một cách chán nản sau thất bại của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Despondently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: despondently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfully(một cách vui vẻ)
optimistically(một cách lạc quan)
hopefully(một cách đầy hy vọng)

Từ liên quan (Related Words)

melancholy(u sầu)
depression(trầm cảm)
pessimism(bi quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Despondently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'despondently' diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, sâu sắc hơn so với 'sadly' hay 'unhappily'. Nó ám chỉ sự suy sụp tinh thần và mất động lực. Nó thường dùng để mô tả hành động được thực hiện trong trạng thái tuyệt vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Despondently'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When he fails a test, he sits despondently in the corner.
Khi anh ấy trượt một bài kiểm tra, anh ấy ngồi một cách chán nản trong góc.
Phủ định
If she doesn't get enough sleep, she doesn't work despondently.
Nếu cô ấy không ngủ đủ giấc, cô ấy không làm việc một cách chán nản.
Nghi vấn
If the sky is grey, does he look despondently out of the window?
Nếu bầu trời xám xịt, liệu anh ấy có nhìn ra ngoài cửa sổ một cách chán nản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)