despondently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Despondently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chán nản, tuyệt vọng; thể hiện sự mất hy vọng và tự tin.
Definition (English Meaning)
In a despondent manner; in a way that shows a loss of hope and confidence.
Ví dụ Thực tế với 'Despondently'
-
"He stared despondently at the blank page, unable to write a single word."
"Anh ta nhìn chán nản vào trang giấy trắng, không thể viết nổi một chữ."
-
"She sighed despondently and turned away."
"Cô ấy thở dài chán nản và quay đi."
-
"The team walked off the field despondently after their defeat."
"Đội bóng rời sân một cách chán nản sau thất bại của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Despondently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: despondently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Despondently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'despondently' diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, sâu sắc hơn so với 'sadly' hay 'unhappily'. Nó ám chỉ sự suy sụp tinh thần và mất động lực. Nó thường dùng để mô tả hành động được thực hiện trong trạng thái tuyệt vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Despondently'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When he fails a test, he sits despondently in the corner.
|
Khi anh ấy trượt một bài kiểm tra, anh ấy ngồi một cách chán nản trong góc. |
| Phủ định |
If she doesn't get enough sleep, she doesn't work despondently.
|
Nếu cô ấy không ngủ đủ giấc, cô ấy không làm việc một cách chán nản. |
| Nghi vấn |
If the sky is grey, does he look despondently out of the window?
|
Nếu bầu trời xám xịt, liệu anh ấy có nhìn ra ngoài cửa sổ một cách chán nản không? |