dejection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dejection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái buồn bã, thất vọng và mất hy vọng.
Definition (English Meaning)
A state of feeling sad, disappointed, and without hope.
Ví dụ Thực tế với 'Dejection'
-
"The team was in dejection after losing the final game."
"Cả đội chìm trong sự thất vọng sau khi thua trận chung kết."
-
"A feeling of dejection swept over him when he heard the news."
"Một cảm giác chán nản tràn ngập anh khi anh nghe tin tức."
-
"She sat in dejection, staring blankly at the wall."
"Cô ngồi ủ rũ, nhìn chằm chằm vô hồn vào bức tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dejection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dejection
- Adjective: dejected
- Adverb: dejectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dejection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dejection' thường diễn tả một trạng thái tinh thần kéo dài hơn là một cảm xúc thoáng qua. Nó mạnh hơn 'sadness' (buồn bã) và gần với 'despair' (tuyệt vọng) nhưng không hoàn toàn tuyệt vọng. Nó ám chỉ sự thiếu động lực và niềm vui trong cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'in' để diễn tả trạng thái chìm đắm trong sự buồn bã, thất vọng. Ví dụ: 'He was in deep dejection after failing the exam'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dejection'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her dejection was palpable: a heavy cloud seemed to hang over her after the bad news.
|
Sự chán nản của cô ấy thật rõ ràng: một đám mây nặng nề dường như bao trùm cô ấy sau tin xấu. |
| Phủ định |
He wasn't dejected at all: despite the setback, he remained optimistic and focused on finding a solution.
|
Anh ấy không hề chán nản: mặc dù gặp trở ngại, anh ấy vẫn lạc quan và tập trung vào việc tìm ra giải pháp. |
| Nghi vấn |
Was she dejectedly walking home: did the news affect her that deeply?
|
Có phải cô ấy đang chán nản đi bộ về nhà không: tin tức có ảnh hưởng đến cô ấy sâu sắc đến vậy sao? |