delimitation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delimitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xác định hoặc ấn định các giới hạn hoặc ranh giới.
Definition (English Meaning)
The action of determining or fixing limits or boundaries.
Ví dụ Thực tế với 'Delimitation'
-
"The delimitation of the border was a complex and sensitive issue."
"Việc phân định biên giới là một vấn đề phức tạp và nhạy cảm."
-
"The delimitation of voting districts is essential for fair elections."
"Việc phân định các khu vực bầu cử là rất cần thiết cho các cuộc bầu cử công bằng."
-
"The delimitation of responsibilities between departments led to greater efficiency."
"Việc phân định trách nhiệm giữa các phòng ban đã dẫn đến hiệu quả cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delimitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delimitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delimitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'delimitation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, địa lý, và pháp lý để chỉ quá trình phân định rõ ràng ranh giới lãnh thổ, quyền hạn hoặc trách nhiệm. Khác với 'definition' (định nghĩa), 'delimitation' nhấn mạnh vào việc tạo ra một ranh giới cụ thể, hữu hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Delimitation of’ được sử dụng để chỉ sự phân định của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: delimitation of territory (phân định lãnh thổ). ‘Delimitation between’ được sử dụng để chỉ sự phân định giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: delimitation between responsibilities (phân định trách nhiệm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delimitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.