demarcation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demarcation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xác định ranh giới hoặc giới hạn của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of fixing the boundary or limits of something.
Ví dụ Thực tế với 'Demarcation'
-
"The demarcation of the property line was essential to avoid future disputes."
"Việc phân định ranh giới tài sản là rất cần thiết để tránh các tranh chấp trong tương lai."
-
"The treaty included the demarcation of a new border."
"Hiệp ước bao gồm việc phân định một biên giới mới."
-
"There is a clear demarcation between his public and private life."
"Có một sự phân định rõ ràng giữa cuộc sống công khai và riêng tư của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demarcation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demarcation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demarcation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự phân định ranh giới rõ ràng, có thể là ranh giới địa lý, chính trị, hoặc ranh giới trừu tượng (ví dụ: giữa các lĩnh vực nghiên cứu). Từ này nhấn mạnh tính chính xác và sự phân biệt rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'demarcation of' được sử dụng để chỉ việc phân định ranh giới của một vật thể hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'The demarcation of the border'. 'demarcation between' được sử dụng để chỉ sự phân chia ranh giới giữa hai hoặc nhiều đối tượng/khái niệm. Ví dụ: 'The demarcation between science and pseudoscience'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demarcation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the demarcation of the border was finally agreed upon brought relief to both nations.
|
Việc phân định biên giới cuối cùng đã được thống nhất mang lại sự nhẹ nhõm cho cả hai quốc gia. |
| Phủ định |
Whether the demarcation line is clearly visible is not something the negotiators can confirm.
|
Việc đường phân giới có hiển thị rõ ràng hay không là điều mà các nhà đàm phán không thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
Whether the demarcation will prevent future conflicts is the question on everyone's mind.
|
Liệu việc phân định có ngăn chặn được các xung đột trong tương lai hay không là câu hỏi trong tâm trí mọi người. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The demarcation of the border was clearly defined.
|
Sự phân giới biên giới đã được xác định rõ ràng. |
| Phủ định |
There was no clear demarcation between the two territories.
|
Không có sự phân giới rõ ràng giữa hai vùng lãnh thổ. |
| Nghi vấn |
Is the demarcation line still valid after all these years?
|
Đường phân giới có còn hiệu lực sau ngần ấy năm không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the border demarcation had been clearer, there would be less conflict now.
|
Nếu việc phân định biên giới rõ ràng hơn, bây giờ sẽ có ít xung đột hơn. |
| Phủ định |
If they hadn't completed the demarcation process last year, we wouldn't have a defined territory now.
|
Nếu họ không hoàn thành quá trình phân định ranh giới vào năm ngoái, chúng ta sẽ không có một lãnh thổ được xác định rõ ràng bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the treaty had addressed the demarcation issues, would we have these ongoing disputes?
|
Nếu hiệp ước đã giải quyết các vấn đề phân định, chúng ta có gặp phải những tranh chấp đang diễn ra này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clear demarcation of the property line is evident, isn't it?
|
Sự phân giới rõ ràng của ranh giới tài sản là hiển nhiên, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any demarcation between the two departments, is there?
|
Không có sự phân chia nào giữa hai phòng ban, phải không? |
| Nghi vấn |
The demarcation was completed on time, wasn't it?
|
Việc phân giới đã được hoàn thành đúng thời hạn, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries have reached a clear demarcation of their border.
|
Hai quốc gia đã đạt được một sự phân định rõ ràng về biên giới của họ. |
| Phủ định |
The surveyors haven't established any demarcation lines in the disputed territory.
|
Các nhà khảo sát chưa thiết lập bất kỳ đường phân định nào trong lãnh thổ tranh chấp. |
| Nghi vấn |
Has the government established a clear demarcation between public and private sectors?
|
Chính phủ đã thiết lập một ranh giới phân định rõ ràng giữa khu vực công và tư nhân chưa? |