delineation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delineation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động mô tả hoặc phác họa điều gì đó một cách chính xác.
Definition (English Meaning)
The action of describing or portraying something precisely.
Ví dụ Thực tế với 'Delineation'
-
"The clear delineation of responsibilities is crucial for the success of the project."
"Sự phân định rõ ràng về trách nhiệm là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."
-
"The delineation of the coastal area on the map was very precise."
"Sự phác họa khu vực ven biển trên bản đồ rất chính xác."
-
"The lawyer provided a detailed delineation of the contract's terms."
"Luật sư đã cung cấp một sự mô tả chi tiết về các điều khoản của hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delineation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delineation
- Verb: delineate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delineation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Delineation nhấn mạnh sự rõ ràng và chính xác trong việc mô tả hoặc xác định ranh giới, đặc điểm của một đối tượng, ý tưởng hoặc khu vực nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự chi tiết và cẩn thận, ví dụ như trong bản đồ, văn bản pháp lý, hoặc các mô tả nghệ thuật. So với 'description' (mô tả), 'delineation' mang tính chính xác và kỹ thuật cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Delineation of' được sử dụng để chỉ việc mô tả chi tiết, chính xác một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'The delineation of the character's motivations'. 'Delineation between' được sử dụng để chỉ việc phân biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm. Ví dụ: 'The delineation between right and wrong'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delineation'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist delineated the landscape with precise lines.
|
Người nghệ sĩ đã phác họa phong cảnh bằng những đường nét chính xác. |
| Phủ định |
The report did not delineate the specific causes of the failure.
|
Báo cáo đã không phác thảo các nguyên nhân cụ thể của thất bại. |
| Nghi vấn |
Did the architect delineate the building's facade in detail?
|
Kiến trúc sư có phác họa chi tiết mặt tiền của tòa nhà không? |