(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delineated
C1

delineated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được vạch ra được phác thảo được mô tả rõ ràng được định rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delineated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được mô tả hoặc phác họa một cách chính xác.

Definition (English Meaning)

Described or portrayed precisely.

Ví dụ Thực tế với 'Delineated'

  • "The boundaries of the property are clearly delineated in the contract."

    "Ranh giới của khu đất được mô tả rõ ràng trong hợp đồng."

  • "The speaker delineated the steps necessary to achieve the goal."

    "Người diễn giả đã vạch ra các bước cần thiết để đạt được mục tiêu."

  • "The report delineated the differences between the two products."

    "Báo cáo đã trình bày rõ sự khác biệt giữa hai sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delineated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defined(được xác định)
outlined(được phác thảo)
described(được mô tả)
specified(được chỉ rõ)

Trái nghĩa (Antonyms)

blurred(mờ nhạt)
vague(mơ hồ)
undefined(không xác định)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Delineated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Delineated nhấn mạnh vào sự rõ ràng và chi tiết trong việc mô tả hoặc xác định một cái gì đó. Nó thường được sử dụng khi cần phân biệt một cách rành mạch các ranh giới, đặc điểm hoặc ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delineated'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract clearly delineated: the responsibilities of each party, the payment schedule, and the termination clause.
Hợp đồng đã vạch rõ ràng: trách nhiệm của mỗi bên, lịch thanh toán và điều khoản chấm dứt.
Phủ định
The artist's vision was not clearly delineated: it lacked focus, purpose, and ultimately, impact.
Tầm nhìn của nghệ sĩ không được xác định rõ ràng: nó thiếu tập trung, mục đích và cuối cùng là tác động.
Nghi vấn
Has the boundary between our properties been clearly delineated: with physical markers, legal documents, and mutual agreement?
Ranh giới giữa các bất động sản của chúng ta đã được phân định rõ ràng chưa: với các dấu hiệu vật lý, tài liệu pháp lý và thỏa thuận chung?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the boundaries of the protected area were clearly delineated, we would have fewer conflicts with local farmers.
Nếu ranh giới của khu vực được bảo vệ được phân định rõ ràng, chúng ta sẽ có ít xung đột hơn với nông dân địa phương.
Phủ định
If the contract didn't delineate the responsibilities of each party, we wouldn't know who to hold accountable.
Nếu hợp đồng không vạch rõ trách nhiệm của mỗi bên, chúng ta sẽ không biết quy trách nhiệm cho ai.
Nghi vấn
Would the project be more successful if the goals were more clearly delineated?
Liệu dự án có thành công hơn nếu các mục tiêu được vạch ra rõ ràng hơn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The borders of the country were more clearly delineated than those of its neighbor.
Biên giới của quốc gia được phân định rõ ràng hơn so với nước láng giềng.
Phủ định
The artist's vision wasn't as delineated as the critic expected.
Tầm nhìn của nghệ sĩ không được xác định rõ ràng như nhà phê bình mong đợi.
Nghi vấn
Were the responsibilities less clearly delineated in the new project than in the old one?
Có phải trách nhiệm trong dự án mới được phân định ít rõ ràng hơn so với dự án cũ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the boundaries of the national park were more clearly delineated; it would prevent so much confusion among hikers.
Tôi ước ranh giới của công viên quốc gia được phân định rõ ràng hơn; nó sẽ ngăn chặn rất nhiều sự nhầm lẫn giữa những người đi bộ đường dài.
Phủ định
If only the artist hadn't delineated the figures with such harsh lines; the painting would have been much softer.
Giá mà họa sĩ không phác họa các hình bằng những đường nét thô cứng như vậy; bức tranh sẽ mềm mại hơn rất nhiều.
Nghi vấn
I wish they would delineate the responsibilities more specifically. Would that help the team understand their roles better?
Tôi ước họ sẽ phân định trách nhiệm cụ thể hơn. Liệu điều đó có giúp đội ngũ hiểu rõ vai trò của họ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)