merger
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sáp nhập, sự hợp nhất của hai hoặc nhiều công ty thành một.
Definition (English Meaning)
A combination of two or more companies into one.
Ví dụ Thực tế với 'Merger'
-
"The merger of the two airlines created the world's largest carrier."
"Việc sáp nhập hai hãng hàng không đã tạo ra hãng vận chuyển lớn nhất thế giới."
-
"The merger is expected to improve efficiency and reduce costs."
"Việc sáp nhập dự kiến sẽ cải thiện hiệu quả và giảm chi phí."
-
"Shareholders must approve the proposed merger."
"Các cổ đông phải chấp thuận việc sáp nhập được đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: merger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'merger' thường được sử dụng để chỉ một thỏa thuận tự nguyện giữa các công ty, nơi các chủ sở hữu cổ phần bỏ phiếu để phê duyệt. Nó khác với 'acquisition' (mua lại), nơi một công ty lớn hơn mua lại một công ty nhỏ hơn. 'Merger' thường ngụ ý một sự kết hợp bình đẳng hơn, mặc dù trên thực tế, một công ty có thể chiếm ưu thế hơn trong công ty mới được hình thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Merger of' thường chỉ sự sáp nhập của một công ty. Ví dụ: 'the merger of two banks'. 'Merger with' chỉ công ty mà công ty khác sáp nhập vào. Ví dụ: 'a merger with a larger competitor'. 'Merger between' thường chỉ sự sáp nhập giữa hai công ty. Ví dụ: 'a merger between equals'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merger'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the merger went through surprised many shareholders.
|
Việc sáp nhập diễn ra thành công đã làm nhiều cổ đông ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether the merger would benefit all employees.
|
Không rõ liệu việc sáp nhập có mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know what the impact of the merger will be on the company's stock price?
|
Bạn có biết tác động của việc sáp nhập đối với giá cổ phiếu của công ty sẽ là gì không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The merger might create a more competitive company.
|
Vụ sáp nhập có thể tạo ra một công ty cạnh tranh hơn. |
| Phủ định |
The merger will not necessarily lead to immediate profits.
|
Vụ sáp nhập không nhất thiết sẽ dẫn đến lợi nhuận ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Could the merger result in job losses?
|
Liệu vụ sáp nhập có thể dẫn đến mất việc làm không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The merger of the two companies created a powerful new entity.
|
Sự sáp nhập của hai công ty đã tạo ra một thực thể mới hùng mạnh. |
| Phủ định |
The merger did not result in the anticipated cost savings.
|
Việc sáp nhập đã không mang lại khoản tiết kiệm chi phí như dự đoán. |
| Nghi vấn |
Was the merger approved by the shareholders?
|
Việc sáp nhập có được các cổ đông chấp thuận không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The merger created a powerful new corporation.
|
Vụ sáp nhập đã tạo ra một tập đoàn mới hùng mạnh. |
| Phủ định |
The merger did not go through last year due to regulatory concerns.
|
Vụ sáp nhập đã không thành công vào năm ngoái do những lo ngại về quy định. |
| Nghi vấn |
Did the merger result in significant job losses?
|
Vụ sáp nhập có gây ra tình trạng mất việc làm đáng kể không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to fear a merger with its competitor.
|
Công ty đã từng lo sợ một vụ sáp nhập với đối thủ cạnh tranh của mình. |
| Phủ định |
They didn't use to consider a merger a viable option for growth.
|
Họ đã từng không coi việc sáp nhập là một lựa chọn khả thi để tăng trưởng. |
| Nghi vấn |
Did they use to believe a merger would solve their financial problems?
|
Họ đã từng tin rằng một vụ sáp nhập sẽ giải quyết các vấn đề tài chính của họ sao? |