(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merger
C1

merger

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sáp nhập sự hợp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sáp nhập, sự hợp nhất của hai hoặc nhiều công ty thành một.

Definition (English Meaning)

A combination of two or more companies into one.

Ví dụ Thực tế với 'Merger'

  • "The merger of the two airlines created the world's largest carrier."

    "Việc sáp nhập hai hãng hàng không đã tạo ra hãng vận chuyển lớn nhất thế giới."

  • "The merger is expected to improve efficiency and reduce costs."

    "Việc sáp nhập dự kiến sẽ cải thiện hiệu quả và giảm chi phí."

  • "Shareholders must approve the proposed merger."

    "Các cổ đông phải chấp thuận việc sáp nhập được đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: merger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

split(sự chia tách)
division(sự phân chia)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Merger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'merger' thường được sử dụng để chỉ một thỏa thuận tự nguyện giữa các công ty, nơi các chủ sở hữu cổ phần bỏ phiếu để phê duyệt. Nó khác với 'acquisition' (mua lại), nơi một công ty lớn hơn mua lại một công ty nhỏ hơn. 'Merger' thường ngụ ý một sự kết hợp bình đẳng hơn, mặc dù trên thực tế, một công ty có thể chiếm ưu thế hơn trong công ty mới được hình thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with between

'Merger of' thường chỉ sự sáp nhập của một công ty. Ví dụ: 'the merger of two banks'. 'Merger with' chỉ công ty mà công ty khác sáp nhập vào. Ví dụ: 'a merger with a larger competitor'. 'Merger between' thường chỉ sự sáp nhập giữa hai công ty. Ví dụ: 'a merger between equals'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merger'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the merger went through surprised many shareholders.
Việc sáp nhập diễn ra thành công đã làm nhiều cổ đông ngạc nhiên.
Phủ định
It wasn't clear whether the merger would benefit all employees.
Không rõ liệu việc sáp nhập có mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên hay không.
Nghi vấn
Do you know what the impact of the merger will be on the company's stock price?
Bạn có biết tác động của việc sáp nhập đối với giá cổ phiếu của công ty sẽ là gì không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The merger might create a more competitive company.
Vụ sáp nhập có thể tạo ra một công ty cạnh tranh hơn.
Phủ định
The merger will not necessarily lead to immediate profits.
Vụ sáp nhập không nhất thiết sẽ dẫn đến lợi nhuận ngay lập tức.
Nghi vấn
Could the merger result in job losses?
Liệu vụ sáp nhập có thể dẫn đến mất việc làm không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The merger of the two companies created a powerful new entity.
Sự sáp nhập của hai công ty đã tạo ra một thực thể mới hùng mạnh.
Phủ định
The merger did not result in the anticipated cost savings.
Việc sáp nhập đã không mang lại khoản tiết kiệm chi phí như dự đoán.
Nghi vấn
Was the merger approved by the shareholders?
Việc sáp nhập có được các cổ đông chấp thuận không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The merger created a powerful new corporation.
Vụ sáp nhập đã tạo ra một tập đoàn mới hùng mạnh.
Phủ định
The merger did not go through last year due to regulatory concerns.
Vụ sáp nhập đã không thành công vào năm ngoái do những lo ngại về quy định.
Nghi vấn
Did the merger result in significant job losses?
Vụ sáp nhập có gây ra tình trạng mất việc làm đáng kể không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to fear a merger with its competitor.
Công ty đã từng lo sợ một vụ sáp nhập với đối thủ cạnh tranh của mình.
Phủ định
They didn't use to consider a merger a viable option for growth.
Họ đã từng không coi việc sáp nhập là một lựa chọn khả thi để tăng trưởng.
Nghi vấn
Did they use to believe a merger would solve their financial problems?
Họ đã từng tin rằng một vụ sáp nhập sẽ giải quyết các vấn đề tài chính của họ sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)