(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dematerialize
C1

dematerialize

verb

Nghĩa tiếng Việt

phi vật chất hóa làm tan biến biến mất mất đi bản chất vật chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dematerialize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (cái gì đó) biến mất hoặc tan biến, đặc biệt là theo một cách có vẻ kỳ diệu hoặc siêu nhiên.

Definition (English Meaning)

To cause (something) to disappear or vanish, especially in a way that seems magical or supernatural.

Ví dụ Thực tế với 'Dematerialize'

  • "In the movie, the character could dematerialize and reappear in another location."

    "Trong bộ phim, nhân vật có thể biến mất và xuất hiện lại ở một địa điểm khác."

  • "The magician claimed he could dematerialize a coin and make it reappear elsewhere."

    "Nhà ảo thuật tuyên bố anh ta có thể làm một đồng xu biến mất và làm nó xuất hiện lại ở nơi khác."

  • "The company's assets seemed to dematerialize overnight."

    "Tài sản của công ty dường như đã biến mất chỉ sau một đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dematerialize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dematerialize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vanish(biến mất)
disappear(mất tích)
evaporate(bốc hơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

materialize(hiện ra)
appear(xuất hiện)

Từ liên quan (Related Words)

teleport(dịch chuyển tức thời)
transcend(vượt lên trên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học viễn tưởng Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Dematerialize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong khoa học viễn tưởng để mô tả sự biến đổi vật chất thành năng lượng hoặc một trạng thái phi vật chất khác, thường là để di chuyển tức thời. Nó mang sắc thái của sự biến mất hoàn toàn và đột ngột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

Khi dùng 'from', nó diễn tả đối tượng biến mất khỏi một địa điểm nào đó (ví dụ: dematerialize from the room). Khi dùng 'into', nó diễn tả đối tượng biến đổi thành một trạng thái khác (ví dụ: dematerialize into energy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dematerialize'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had used the correct technology, the artifact would have dematerialized completely.
Nếu họ đã sử dụng công nghệ chính xác, cổ vật đã biến mất hoàn toàn.
Phủ định
If the scientist had not interfered, the experiment would not have dematerialized the object prematurely.
Nếu nhà khoa học không can thiệp, thí nghiệm đã không làm vật thể biến mất quá sớm.
Nghi vấn
Would the spy have dematerialized if he had activated the device in time?
Liệu điệp viên có biến mất nếu anh ta kích hoạt thiết bị kịp thời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)