(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transcend
C1

transcend

Verb

Nghĩa tiếng Việt

siêu việt vượt lên trên vượt qua giới hạn thoát khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transcend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt lên trên, vượt qua giới hạn; siêu việt.

Definition (English Meaning)

To rise above or go beyond the limits of; to surpass.

Ví dụ Thực tế với 'Transcend'

  • "The best art can transcend cultural boundaries."

    "Nghệ thuật đỉnh cao có thể vượt qua rào cản văn hóa."

  • "His accomplishments transcend the ordinary."

    "Những thành tựu của anh ấy vượt lên trên những điều bình thường."

  • "Meditation can help you transcend stress and anxiety."

    "Thiền định có thể giúp bạn vượt qua căng thẳng và lo âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transcend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: transcend
  • Adjective: transcendent, transcendental
  • Adverb: transcendentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surpass(vượt qua)
exceed(vượt quá)
outstrip(vượt xa)
overcome(khắc phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(thất bại)
succumb(khuất phục)

Từ liên quan (Related Words)

ascend(leo lên, thăng hoa)
excel(xuất sắc)
sublime(cao thượng, tuyệt vời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Transcend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transcend' thường được dùng để miêu tả việc vượt qua những hạn chế vật lý, tinh thần hoặc khái niệm. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự tiến bộ và vượt trội. Khác với 'exceed' (vượt quá) chỉ đơn thuần vượt qua một con số hoặc giới hạn cụ thể, 'transcend' ngụ ý một sự biến đổi hoặc nâng cao bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

transcend above transcend beyond

'transcend above' và 'transcend beyond' nhấn mạnh hành động vượt qua một giới hạn hoặc cấp độ cụ thể. Ví dụ: 'transcend above petty concerns' (vượt lên trên những lo toan nhỏ nhặt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transcend'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The music transcendentally moved the audience to tears.
Âm nhạc đã làm khán giả xúc động đến rơi nước mắt một cách siêu việt.
Phủ định
She didn't transcendentally approach the problem, leading to a conventional solution.
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách siêu việt, dẫn đến một giải pháp thông thường.
Nghi vấn
Did the artist transcendentally capture the essence of human emotion in his painting?
Có phải nghệ sĩ đã nắm bắt một cách siêu việt bản chất của cảm xúc con người trong bức tranh của mình không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must transcend her fears to achieve her dreams.
Cô ấy phải vượt qua nỗi sợ hãi để đạt được ước mơ của mình.
Phủ định
You cannot transcend the limitations of your own mind without effort.
Bạn không thể vượt qua những hạn chế của tâm trí mình nếu không nỗ lực.
Nghi vấn
Could art transcend cultural barriers and unite people?
Liệu nghệ thuật có thể vượt qua các rào cản văn hóa và đoàn kết mọi người không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes that love can transcend all boundaries.
Anh ấy tin rằng tình yêu có thể vượt qua mọi ranh giới.
Phủ định
They didn't transcend the limitations of their time.
Họ đã không vượt qua được những hạn chế của thời đại mình.
Nghi vấn
Can anyone truly transcend their own ego?
Có ai thực sự có thể vượt qua được bản ngã của chính mình không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had always believed that love could transcend all boundaries.
Cô ấy nói rằng cô ấy luôn tin rằng tình yêu có thể vượt qua mọi rào cản.
Phủ định
He told me that he did not think his art could transcend the limitations of his talent.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ nghệ thuật của mình có thể vượt qua những hạn chế về tài năng của anh ấy.
Nghi vấn
She asked if his experience had transcendentally changed his perspective on life.
Cô ấy hỏi liệu kinh nghiệm của anh ấy đã thay đổi quan điểm sống của anh ấy một cách siêu việt hay không.

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is transcending traditional boundaries with her new exhibit.
Nghệ sĩ đang vượt qua các ranh giới truyền thống với cuộc triển lãm mới của cô ấy.
Phủ định
He is not transcending his personal biases, which is affecting his judgment.
Anh ấy không vượt qua được những định kiến cá nhân của mình, điều này đang ảnh hưởng đến phán đoán của anh ấy.
Nghi vấn
Are you transcending your fears by taking on this challenge?
Bạn có đang vượt qua nỗi sợ hãi của mình bằng cách chấp nhận thử thách này không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her performance was more transcendent than any other artist's this year.
Màn trình diễn của cô ấy siêu việt hơn bất kỳ nghệ sĩ nào khác trong năm nay.
Phủ định
His attempts to transcend his limitations were less successful than he had hoped.
Những nỗ lực vượt qua những hạn chế của anh ấy không thành công như anh ấy hy vọng.
Nghi vấn
Is their love as transcendent as the poets claim?
Liệu tình yêu của họ có siêu việt như các nhà thơ tuyên bố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)