transcend
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transcend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt lên trên, vượt qua giới hạn; siêu việt.
Definition (English Meaning)
To rise above or go beyond the limits of; to surpass.
Ví dụ Thực tế với 'Transcend'
-
"The best art can transcend cultural boundaries."
"Nghệ thuật đỉnh cao có thể vượt qua rào cản văn hóa."
-
"His accomplishments transcend the ordinary."
"Những thành tựu của anh ấy vượt lên trên những điều bình thường."
-
"Meditation can help you transcend stress and anxiety."
"Thiền định có thể giúp bạn vượt qua căng thẳng và lo âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transcend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transcend
- Adjective: transcendent, transcendental
- Adverb: transcendentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transcend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transcend' thường được dùng để miêu tả việc vượt qua những hạn chế vật lý, tinh thần hoặc khái niệm. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự tiến bộ và vượt trội. Khác với 'exceed' (vượt quá) chỉ đơn thuần vượt qua một con số hoặc giới hạn cụ thể, 'transcend' ngụ ý một sự biến đổi hoặc nâng cao bản chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'transcend above' và 'transcend beyond' nhấn mạnh hành động vượt qua một giới hạn hoặc cấp độ cụ thể. Ví dụ: 'transcend above petty concerns' (vượt lên trên những lo toan nhỏ nhặt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transcend'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The music transcendentally moved the audience to tears.
|
Âm nhạc đã làm khán giả xúc động đến rơi nước mắt một cách siêu việt. |
| Phủ định |
She didn't transcendentally approach the problem, leading to a conventional solution.
|
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách siêu việt, dẫn đến một giải pháp thông thường. |
| Nghi vấn |
Did the artist transcendentally capture the essence of human emotion in his painting?
|
Có phải nghệ sĩ đã nắm bắt một cách siêu việt bản chất của cảm xúc con người trong bức tranh của mình không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must transcend her fears to achieve her dreams.
|
Cô ấy phải vượt qua nỗi sợ hãi để đạt được ước mơ của mình. |
| Phủ định |
You cannot transcend the limitations of your own mind without effort.
|
Bạn không thể vượt qua những hạn chế của tâm trí mình nếu không nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Could art transcend cultural barriers and unite people?
|
Liệu nghệ thuật có thể vượt qua các rào cản văn hóa và đoàn kết mọi người không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes that love can transcend all boundaries.
|
Anh ấy tin rằng tình yêu có thể vượt qua mọi ranh giới. |
| Phủ định |
They didn't transcend the limitations of their time.
|
Họ đã không vượt qua được những hạn chế của thời đại mình. |
| Nghi vấn |
Can anyone truly transcend their own ego?
|
Có ai thực sự có thể vượt qua được bản ngã của chính mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had always believed that love could transcend all boundaries.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy luôn tin rằng tình yêu có thể vượt qua mọi rào cản. |
| Phủ định |
He told me that he did not think his art could transcend the limitations of his talent.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ nghệ thuật của mình có thể vượt qua những hạn chế về tài năng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
She asked if his experience had transcendentally changed his perspective on life.
|
Cô ấy hỏi liệu kinh nghiệm của anh ấy đã thay đổi quan điểm sống của anh ấy một cách siêu việt hay không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is transcending traditional boundaries with her new exhibit.
|
Nghệ sĩ đang vượt qua các ranh giới truyền thống với cuộc triển lãm mới của cô ấy. |
| Phủ định |
He is not transcending his personal biases, which is affecting his judgment.
|
Anh ấy không vượt qua được những định kiến cá nhân của mình, điều này đang ảnh hưởng đến phán đoán của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are you transcending your fears by taking on this challenge?
|
Bạn có đang vượt qua nỗi sợ hãi của mình bằng cách chấp nhận thử thách này không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her performance was more transcendent than any other artist's this year.
|
Màn trình diễn của cô ấy siêu việt hơn bất kỳ nghệ sĩ nào khác trong năm nay. |
| Phủ định |
His attempts to transcend his limitations were less successful than he had hoped.
|
Những nỗ lực vượt qua những hạn chế của anh ấy không thành công như anh ấy hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is their love as transcendent as the poets claim?
|
Liệu tình yêu của họ có siêu việt như các nhà thơ tuyên bố không? |