(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materialize
C1

materialize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trở thành hiện thực hiện thực hóa xuất hiện hiện hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materialize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở thành hiện thực hoặc có thật; xuất hiện dưới hình dạng vật chất.

Definition (English Meaning)

To become real or actual; to appear in bodily form.

Ví dụ Thực tế với 'Materialize'

  • "Her dreams finally materialized after years of hard work."

    "Những giấc mơ của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."

  • "The project will materialize next year."

    "Dự án sẽ thành hiện thực vào năm tới."

  • "Hopes for a peaceful solution failed to materialize."

    "Hy vọng về một giải pháp hòa bình đã không thành hiện thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materialize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: materialize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appear(xuất hiện)
realize(thực hiện)
actualize(hiện thực hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

dematerialize(biến mất, tan biến)
disappear(biến mất)

Từ liên quan (Related Words)

manifest(biểu hiện, thể hiện)
tangible(hữu hình, có thể sờ thấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Materialize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường được dùng để diễn tả sự biến một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hy vọng thành hiện thực. Nó cũng có thể chỉ sự xuất hiện bất ngờ hoặc kỳ diệu của một vật thể hoặc người nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

* **into:** Diễn tả sự biến đổi thành một hình thức cụ thể. Ví dụ: 'The abstract idea materialized into a detailed plan.' (Ý tưởng trừu tượng biến thành một kế hoạch chi tiết.). * **from:** Diễn tả nguồn gốc hoặc nơi bắt nguồn của sự vật hoặc hiện tượng. Ví dụ: 'The rumors materialized from whispers and speculations.' (Những tin đồn đã thành hiện thực từ những lời thì thầm và suy đoán).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materialize'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the project would materialize within a year seemed unlikely at first.
Việc dự án có thể thành hiện thực trong vòng một năm ban đầu có vẻ khó xảy ra.
Phủ định
Whether the funds would materialize in time for the purchase was not confirmed.
Việc liệu tiền có xuất hiện kịp thời cho việc mua hàng hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Why the agreement didn't materialize despite initial optimism is still a mystery.
Tại sao thỏa thuận không thành hiện thực mặc dù lạc quan ban đầu vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I expect the funds to materialize in our account by tomorrow.
Tôi hy vọng các khoản tiền sẽ xuất hiện trong tài khoản của chúng ta vào ngày mai.
Phủ định
They were disappointed not to see their dreams materialize despite their efforts.
Họ thất vọng vì không thấy giấc mơ của mình thành hiện thực mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Why did the promised support fail to materialize when it was needed most?
Tại sao sự hỗ trợ đã hứa không thành hiện thực khi nó cần thiết nhất?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you keep working hard, your dreams will materialize.
Nếu bạn tiếp tục làm việc chăm chỉ, ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.
Phủ định
If you don't believe in yourself, your goals won't materialize.
Nếu bạn không tin vào bản thân, mục tiêu của bạn sẽ không thành hiện thực.
Nghi vấn
Will our plans materialize if we invest enough time?
Kế hoạch của chúng ta có thành hiện thực không nếu chúng ta đầu tư đủ thời gian?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her dreams would materialize if she worked hard.
Cô ấy nói rằng ước mơ của cô ấy sẽ thành hiện thực nếu cô ấy làm việc chăm chỉ.
Phủ định
He told me that the evidence didn't materialize as expected.
Anh ấy nói với tôi rằng bằng chứng không thành hiện thực như mong đợi.
Nghi vấn
She asked if the project would materialize on time.
Cô ấy hỏi liệu dự án có thành hiện thực đúng thời hạn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)