materialize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materialize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở thành hiện thực hoặc có thật; xuất hiện dưới hình dạng vật chất.
Definition (English Meaning)
To become real or actual; to appear in bodily form.
Ví dụ Thực tế với 'Materialize'
-
"Her dreams finally materialized after years of hard work."
"Những giấc mơ của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."
-
"The project will materialize next year."
"Dự án sẽ thành hiện thực vào năm tới."
-
"Hopes for a peaceful solution failed to materialize."
"Hy vọng về một giải pháp hòa bình đã không thành hiện thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Materialize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: materialize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Materialize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được dùng để diễn tả sự biến một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hy vọng thành hiện thực. Nó cũng có thể chỉ sự xuất hiện bất ngờ hoặc kỳ diệu của một vật thể hoặc người nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **into:** Diễn tả sự biến đổi thành một hình thức cụ thể. Ví dụ: 'The abstract idea materialized into a detailed plan.' (Ý tưởng trừu tượng biến thành một kế hoạch chi tiết.). * **from:** Diễn tả nguồn gốc hoặc nơi bắt nguồn của sự vật hoặc hiện tượng. Ví dụ: 'The rumors materialized from whispers and speculations.' (Những tin đồn đã thành hiện thực từ những lời thì thầm và suy đoán).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Materialize'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the project would materialize within a year seemed unlikely at first.
|
Việc dự án có thể thành hiện thực trong vòng một năm ban đầu có vẻ khó xảy ra. |
| Phủ định |
Whether the funds would materialize in time for the purchase was not confirmed.
|
Việc liệu tiền có xuất hiện kịp thời cho việc mua hàng hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why the agreement didn't materialize despite initial optimism is still a mystery.
|
Tại sao thỏa thuận không thành hiện thực mặc dù lạc quan ban đầu vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I expect the funds to materialize in our account by tomorrow.
|
Tôi hy vọng các khoản tiền sẽ xuất hiện trong tài khoản của chúng ta vào ngày mai. |
| Phủ định |
They were disappointed not to see their dreams materialize despite their efforts.
|
Họ thất vọng vì không thấy giấc mơ của mình thành hiện thực mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Why did the promised support fail to materialize when it was needed most?
|
Tại sao sự hỗ trợ đã hứa không thành hiện thực khi nó cần thiết nhất? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you keep working hard, your dreams will materialize.
|
Nếu bạn tiếp tục làm việc chăm chỉ, ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực. |
| Phủ định |
If you don't believe in yourself, your goals won't materialize.
|
Nếu bạn không tin vào bản thân, mục tiêu của bạn sẽ không thành hiện thực. |
| Nghi vấn |
Will our plans materialize if we invest enough time?
|
Kế hoạch của chúng ta có thành hiện thực không nếu chúng ta đầu tư đủ thời gian? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her dreams would materialize if she worked hard.
|
Cô ấy nói rằng ước mơ của cô ấy sẽ thành hiện thực nếu cô ấy làm việc chăm chỉ. |
| Phủ định |
He told me that the evidence didn't materialize as expected.
|
Anh ấy nói với tôi rằng bằng chứng không thành hiện thực như mong đợi. |
| Nghi vấn |
She asked if the project would materialize on time.
|
Cô ấy hỏi liệu dự án có thành hiện thực đúng thời hạn hay không. |