(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demented
C1

demented

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất trí sa sút trí tuệ điên cuồng mất trí nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mắc chứng mất trí; bị sa sút trí tuệ.

Definition (English Meaning)

Suffering from dementia.

Ví dụ Thực tế với 'Demented'

  • "The old man was completely demented and couldn't remember his own name."

    "Ông già hoàn toàn mất trí và không thể nhớ nổi tên mình."

  • "She cares for her demented mother at home."

    "Cô ấy chăm sóc người mẹ bị mất trí tại nhà."

  • "The system is run by demented bureaucrats."

    "Hệ thống được điều hành bởi những quan chức điên cuồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: demented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

senile(lão suy)
insane(điên, mất trí)
mad(điên cuồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

sane(tỉnh táo, minh mẫn)
rational(có lý trí)

Từ liên quan (Related Words)

dementia(chứng mất trí)
Alzheimer's disease(bệnh Alzheimer)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Demented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demented' thường được dùng để mô tả người bị mất trí nhớ, suy giảm khả năng tư duy và nhận thức. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'crazy' hay 'insane'. 'Demented' nhấn mạnh vào sự suy giảm về mặt tinh thần do bệnh tật hoặc tuổi già. Đôi khi, nó cũng được dùng một cách phóng đại để chỉ hành vi điên rồ, mất kiểm soát, nhưng cách dùng này mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)