demented
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mắc chứng mất trí; bị sa sút trí tuệ.
Definition (English Meaning)
Suffering from dementia.
Ví dụ Thực tế với 'Demented'
-
"The old man was completely demented and couldn't remember his own name."
"Ông già hoàn toàn mất trí và không thể nhớ nổi tên mình."
-
"She cares for her demented mother at home."
"Cô ấy chăm sóc người mẹ bị mất trí tại nhà."
-
"The system is run by demented bureaucrats."
"Hệ thống được điều hành bởi những quan chức điên cuồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: demented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demented' thường được dùng để mô tả người bị mất trí nhớ, suy giảm khả năng tư duy và nhận thức. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'crazy' hay 'insane'. 'Demented' nhấn mạnh vào sự suy giảm về mặt tinh thần do bệnh tật hoặc tuổi già. Đôi khi, nó cũng được dùng một cách phóng đại để chỉ hành vi điên rồ, mất kiểm soát, nhưng cách dùng này mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demented'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.