dementia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dementia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng mất trí nhớ: một rối loạn mãn tính hoặc dai dẳng của các quá trình tâm thần do bệnh tật hoặc tổn thương não gây ra và được đánh dấu bằng rối loạn trí nhớ, thay đổi tính cách và suy giảm khả năng suy luận.
Definition (English Meaning)
A chronic or persistent disorder of the mental processes caused by brain disease or injury and marked by memory disorders, personality changes, and impaired reasoning.
Ví dụ Thực tế với 'Dementia'
-
"Dementia is a major global health problem."
"Chứng mất trí nhớ là một vấn đề sức khỏe toàn cầu lớn."
-
"She was eventually diagnosed with dementia."
"Cuối cùng cô ấy được chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ."
-
"The early symptoms of dementia are often subtle."
"Các triệu chứng ban đầu của chứng mất trí nhớ thường rất khó nhận thấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dementia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dementia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dementia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dementia không phải là một bệnh cụ thể mà là một thuật ngữ chung cho sự suy giảm khả năng tâm thần đủ nghiêm trọng để cản trở cuộc sống hàng ngày. Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất của chứng mất trí nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: đề cập đến nguyên nhân hoặc loại chứng mất trí nhớ (dementia of the Alzheimer's type). in: đề cập đến giai đoạn phát triển hoặc nghiên cứu về chứng mất trí nhớ (research in dementia). with: đề cập đến người mắc chứng mất trí nhớ (patients with dementia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dementia'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That dementia affects memory is a well-known fact.
|
Việc sa sút trí tuệ ảnh hưởng đến trí nhớ là một sự thật hiển nhiên. |
| Phủ định |
It is not true that everyone experiencing forgetfulness will develop dementia.
|
Không đúng khi nói rằng tất cả những người bị đãng trí đều sẽ phát triển chứng mất trí nhớ. |
| Nghi vấn |
Whether dementia can be cured is a question scientists are still trying to answer.
|
Liệu chứng mất trí nhớ có thể chữa được hay không là một câu hỏi mà các nhà khoa học vẫn đang cố gắng trả lời. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He worries about his mother's dementia.
|
Anh ấy lo lắng về chứng mất trí nhớ của mẹ mình. |
| Phủ định |
They don't understand the challenges of living with dementia.
|
Họ không hiểu những khó khăn khi sống chung với chứng mất trí nhớ. |
| Nghi vấn |
Does she know someone who suffers from dementia?
|
Cô ấy có quen ai bị chứng mất trí nhớ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dementia is a serious concern for the elderly.
|
Sa sút trí tuệ là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với người cao tuổi. |
| Phủ định |
Is there a cure for dementia?
|
Có phương pháp chữa trị chứng sa sút trí tuệ không? |
| Nghi vấn |
Dementia is not always a part of aging.
|
Sa sút trí tuệ không phải lúc nào cũng là một phần của quá trình lão hóa. |