(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dementia
C1

dementia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mất trí nhớ sa sút trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dementia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng mất trí nhớ: một rối loạn mãn tính hoặc dai dẳng của các quá trình tâm thần do bệnh tật hoặc tổn thương não gây ra và được đánh dấu bằng rối loạn trí nhớ, thay đổi tính cách và suy giảm khả năng suy luận.

Definition (English Meaning)

A chronic or persistent disorder of the mental processes caused by brain disease or injury and marked by memory disorders, personality changes, and impaired reasoning.

Ví dụ Thực tế với 'Dementia'

  • "Dementia is a major global health problem."

    "Chứng mất trí nhớ là một vấn đề sức khỏe toàn cầu lớn."

  • "She was eventually diagnosed with dementia."

    "Cuối cùng cô ấy được chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ."

  • "The early symptoms of dementia are often subtle."

    "Các triệu chứng ban đầu của chứng mất trí nhớ thường rất khó nhận thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dementia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dementia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dementia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dementia không phải là một bệnh cụ thể mà là một thuật ngữ chung cho sự suy giảm khả năng tâm thần đủ nghiêm trọng để cản trở cuộc sống hàng ngày. Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất của chứng mất trí nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

of: đề cập đến nguyên nhân hoặc loại chứng mất trí nhớ (dementia of the Alzheimer's type). in: đề cập đến giai đoạn phát triển hoặc nghiên cứu về chứng mất trí nhớ (research in dementia). with: đề cập đến người mắc chứng mất trí nhớ (patients with dementia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dementia'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That dementia affects memory is a well-known fact.
Việc sa sút trí tuệ ảnh hưởng đến trí nhớ là một sự thật hiển nhiên.
Phủ định
It is not true that everyone experiencing forgetfulness will develop dementia.
Không đúng khi nói rằng tất cả những người bị đãng trí đều sẽ phát triển chứng mất trí nhớ.
Nghi vấn
Whether dementia can be cured is a question scientists are still trying to answer.
Liệu chứng mất trí nhớ có thể chữa được hay không là một câu hỏi mà các nhà khoa học vẫn đang cố gắng trả lời.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He worries about his mother's dementia.
Anh ấy lo lắng về chứng mất trí nhớ của mẹ mình.
Phủ định
They don't understand the challenges of living with dementia.
Họ không hiểu những khó khăn khi sống chung với chứng mất trí nhớ.
Nghi vấn
Does she know someone who suffers from dementia?
Cô ấy có quen ai bị chứng mất trí nhớ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dementia is a serious concern for the elderly.
Sa sút trí tuệ là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với người cao tuổi.
Phủ định
Is there a cure for dementia?
Có phương pháp chữa trị chứng sa sút trí tuệ không?
Nghi vấn
Dementia is not always a part of aging.
Sa sút trí tuệ không phải lúc nào cũng là một phần của quá trình lão hóa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)