(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demersal
C1

demersal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc đáy ở đáy cá đáy loài sống ở đáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demersal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sống hoặc kiếm ăn ở hoặc gần đáy biển hoặc hồ.

Definition (English Meaning)

Living or feeding on or near the bottom of the sea or a lake.

Ví dụ Thực tế với 'Demersal'

  • "Many commercially important fish species are demersal."

    "Nhiều loài cá có giá trị thương mại quan trọng là loài cá đáy."

  • "Demersal fish are often targeted by bottom trawling."

    "Cá đáy thường là mục tiêu của việc đánh bắt bằng lưới kéo đáy."

  • "The demersal zone is a critical habitat for many marine species."

    "Vùng đáy là môi trường sống quan trọng đối với nhiều loài sinh vật biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demersal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: demersal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bottom-dwelling(sống ở đáy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học biển Ngư nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Demersal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demersal' mô tả các sinh vật sống gần đáy nước, khác với 'pelagic' (sống ở vùng nước mở) hoặc 'benthic' (sống trên đáy biển). Nó thường được dùng để mô tả cá, nhưng cũng có thể áp dụng cho các sinh vật biển khác như động vật không xương sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

Khi dùng 'in', nó chỉ môi trường sống: 'demersal fish in the North Sea' (cá đáy ở Biển Bắc). Khi dùng 'near', nó chỉ vị trí tương đối: 'species that live near demersal habitats' (các loài sống gần môi trường sống đáy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demersal'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the fishing trawler wouldn't disturb the demersal fish habitats so much.
Tôi ước tàu đánh cá không làm xáo trộn môi trường sống của các loài cá đáy nhiều như vậy.
Phủ định
If only the scientist hadn't mistakenly identified the species as pelagic instead of demersal.
Giá mà nhà khoa học không nhầm lẫn xác định loài này là loài sống ở tầng mặt thay vì loài sống ở tầng đáy.
Nghi vấn
I wish I could understand why demersal fish populations are declining; could research help?
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao quần thể cá đáy đang suy giảm; liệu nghiên cứu có thể giúp ích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)