pelagic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pelagic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến vùng biển khơi hoặc đại dương, trái ngược với đáy biển hoặc bờ biển.
Definition (English Meaning)
Relating to the open sea or ocean, as opposed to the sea bottom or shore.
Ví dụ Thực tế với 'Pelagic'
-
"Pelagic fish are adapted to life in the open ocean."
"Các loài cá sống ở vùng biển khơi thích nghi với cuộc sống ngoài đại dương."
-
"The pelagic zone is home to a diverse range of organisms."
"Vùng biển khơi là nhà của một loạt các sinh vật đa dạng."
-
"Pelagic birds often travel long distances in search of food."
"Các loài chim biển khơi thường di chuyển những quãng đường dài để tìm kiếm thức ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pelagic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pelagic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pelagic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pelagic' thường được dùng để mô tả các sinh vật sống ở vùng biển khơi, hoặc các quá trình xảy ra ở vùng biển khơi. Nó đối lập với 'benthic' (thuộc đáy biển) và 'littoral' (thuộc vùng ven biển). Nó nhấn mạnh môi trường sống không gắn liền với đáy biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pelagic'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists, after years of research, confirmed the presence of pelagic fish in the area.
|
Các nhà khoa học, sau nhiều năm nghiên cứu, đã xác nhận sự hiện diện của các loài cá sống ở vùng nước khơi trong khu vực. |
| Phủ định |
Unlike benthic creatures, pelagic organisms, surprisingly, do not dwell on the ocean floor.
|
Không giống như các sinh vật đáy biển, các sinh vật sống ở vùng nước khơi, thật đáng ngạc nhiên, không cư trú dưới đáy đại dương. |
| Nghi vấn |
Tell me, professor, are pelagic ecosystems particularly vulnerable to plastic pollution?
|
Cho tôi hỏi, thưa giáo sư, hệ sinh thái vùng nước khơi có đặc biệt dễ bị tổn thương bởi ô nhiễm nhựa không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marine biologists had confirmed that the shark they had caught had spent its entire life in the pelagic zone before it was tagged.
|
Các nhà sinh vật biển đã xác nhận rằng con cá mập mà họ bắt được đã dành toàn bộ cuộc đời của nó ở vùng nước khơi trước khi nó được gắn thẻ. |
| Phủ định |
The fishermen had not realized that they had been fishing in a predominantly pelagic area until they checked their GPS data.
|
Những người đánh cá đã không nhận ra rằng họ đã đánh bắt cá ở một khu vực chủ yếu là vùng khơi cho đến khi họ kiểm tra dữ liệu GPS của họ. |
| Nghi vấn |
Had the oil spill affected the pelagic ecosystems before scientists could assess the damage?
|
Liệu sự cố tràn dầu đã ảnh hưởng đến các hệ sinh thái vùng khơi trước khi các nhà khoa học có thể đánh giá thiệt hại? |