demethylation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demethylation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự loại bỏ một nhóm methyl khỏi một phân tử.
Definition (English Meaning)
The removal of a methyl group from a molecule.
Ví dụ Thực tế với 'Demethylation'
-
"Demethylation of DNA can lead to increased gene expression."
"Sự khử methyl DNA có thể dẫn đến sự tăng biểu hiện gen."
-
"Enzymatic demethylation plays a crucial role in development."
"Sự khử methyl bằng enzyme đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phát triển."
-
"Aberrant demethylation patterns are associated with cancer."
"Các mô hình khử methyl bất thường có liên quan đến ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demethylation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demethylation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demethylation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Demethylation là một quá trình hóa học quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm điều hòa biểu sinh (epigenetics). Nó đối lập với quá trình methyl hóa (methylation), nơi một nhóm methyl được thêm vào một phân tử. Demethylation có thể ảnh hưởng đến chức năng của DNA và protein.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'of' để chỉ phân tử bị loại bỏ nhóm methyl (e.g., demethylation of DNA).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demethylation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.