(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demethylation
C1

demethylation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khử methyl quá trình khử methyl
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demethylation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự loại bỏ một nhóm methyl khỏi một phân tử.

Definition (English Meaning)

The removal of a methyl group from a molecule.

Ví dụ Thực tế với 'Demethylation'

  • "Demethylation of DNA can lead to increased gene expression."

    "Sự khử methyl DNA có thể dẫn đến sự tăng biểu hiện gen."

  • "Enzymatic demethylation plays a crucial role in development."

    "Sự khử methyl bằng enzyme đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phát triển."

  • "Aberrant demethylation patterns are associated with cancer."

    "Các mô hình khử methyl bất thường có liên quan đến ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demethylation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demethylation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Demethylation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Demethylation là một quá trình hóa học quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm điều hòa biểu sinh (epigenetics). Nó đối lập với quá trình methyl hóa (methylation), nơi một nhóm methyl được thêm vào một phân tử. Demethylation có thể ảnh hưởng đến chức năng của DNA và protein.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng với 'of' để chỉ phân tử bị loại bỏ nhóm methyl (e.g., demethylation of DNA).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demethylation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)