(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epigenetics
C1

epigenetics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

di truyền biểu sinh epigenetics
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epigenetics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về những thay đổi di truyền trong biểu hiện gen (gen hoạt động so với gen không hoạt động) mà không liên quan đến những thay đổi trong trình tự DNA cơ bản - một sự thay đổi về kiểu hình mà không thay đổi kiểu gen - từ đó ảnh hưởng đến cách các tế bào đọc gen.

Definition (English Meaning)

The study of heritable changes in gene expression (active versus inactive genes) that do not involve changes to the underlying DNA sequence — a change in phenotype without a change in genotype — which in turn affects how cells read the genes.

Ví dụ Thực tế với 'Epigenetics'

  • "Epigenetics plays a crucial role in development and disease."

    "Epigenetics đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và bệnh tật."

  • "Environmental factors can influence epigenetic changes."

    "Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến những thay đổi epigenetic."

  • "Epigenetics is a rapidly growing field of research."

    "Epigenetics là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epigenetics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epigenetics
  • Adjective: epigenetic
  • Adverb: epigenetically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Epigenetics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Epigenetics tập trung vào các cơ chế mà qua đó gen có thể 'bật' hoặc 'tắt' mà không thay đổi chính DNA. Các cơ chế này bao gồm methyl hóa DNA và sửa đổi histone. Khác với di truyền học cổ điển, epigenetics cho thấy môi trường và các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến cách gen được biểu hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

in epigenetics (trong lĩnh vực epigenetics); of epigenetics (thuộc về epigenetics); on epigenetics (nghiên cứu/tác động lên epigenetics). Ví dụ: research in epigenetics; the role of epigenetics; the impact on epigenetics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epigenetics'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists strive to understand epigenetic changes to better treat diseases.
Các nhà khoa học cố gắng hiểu những thay đổi về mặt di truyền biểu sinh để điều trị bệnh tốt hơn.
Phủ định
It's important not to underestimate the role of epigenetics in human development.
Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp vai trò của di truyền biểu sinh trong sự phát triển của con người.
Nghi vấn
Do researchers aim to explore the epigenetic mechanisms involved in aging?
Các nhà nghiên cứu có hướng đến việc khám phá các cơ chế di truyền biểu sinh liên quan đến lão hóa không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was interested in epigenetics when she started her research project last year.
Cô ấy đã quan tâm đến di truyền biểu sinh khi cô ấy bắt đầu dự án nghiên cứu của mình năm ngoái.
Phủ định
They didn't study epigenetic inheritance in detail during their biology class.
Họ đã không nghiên cứu sự di truyền biểu sinh một cách chi tiết trong lớp sinh học của họ.
Nghi vấn
Did the scientists publish their findings on epigenetic modifications last month?
Các nhà khoa học có công bố những phát hiện của họ về các sửa đổi biểu sinh vào tháng trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)