(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demilitarized zone
C1

demilitarized zone

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu phi quân sự vùng phi quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demilitarized zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực mà từ đó các lực lượng quân sự, hoạt động quân sự và các cơ sở quân sự đã bị loại bỏ.

Definition (English Meaning)

An area from which military forces, activity, and installations are removed.

Ví dụ Thực tế với 'Demilitarized zone'

  • "The demilitarized zone between North and South Korea is heavily guarded."

    "Khu phi quân sự giữa Bắc và Nam Triều Tiên được bảo vệ nghiêm ngặt."

  • "The soldiers were ordered to retreat back across the demilitarized zone."

    "Những người lính được lệnh rút lui trở lại qua khu phi quân sự."

  • "Violations of the demilitarized zone have become increasingly frequent."

    "Vi phạm khu phi quân sự ngày càng trở nên thường xuyên hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demilitarized zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demilitarized zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

buffer zone(vùng đệm)
neutral zone(vùng trung lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ceasefire(ngừng bắn) armistice(đình chiến)
border(biên giới)
territory(lãnh thổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Demilitarized zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khu phi quân sự là một vùng đất, thường nằm dọc theo biên giới giữa hai hoặc nhiều nhóm quân sự đối lập (như các quốc gia, liên minh hoặc lực lượng nổi dậy), mà quân đội không được phép vào. DMZ thường được tạo ra để ngăn chặn xung đột thêm nữa. Thường được tạo ra bằng hiệp ước hòa bình hoặc thỏa thuận ngừng bắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in along between

in: chỉ vị trí bên trong DMZ; along: chỉ vị trí dọc theo DMZ; between: chỉ vị trí giữa các bên tạo ra DMZ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demilitarized zone'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the demilitarized zone has been peaceful for the past year is encouraging.
Việc khu phi quân sự đã hòa bình trong năm qua là một điều đáng khích lệ.
Phủ định
It is not true that the demilitarized zone is completely devoid of human activity.
Không đúng sự thật rằng khu phi quân sự hoàn toàn không có hoạt động của con người.
Nghi vấn
Whether the demilitarized zone will remain stable is a question of international concern.
Liệu khu phi quân sự có duy trì ổn định hay không là một vấn đề được quốc tế quan tâm.
(Vị trí vocab_tab4_inline)