ceasefire
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceasefire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đình chiến tạm thời, thường là trong thời gian diễn ra các cuộc đàm phán hòa bình; một thỏa ước đình chiến.
Definition (English Meaning)
A temporary suspension of fighting, typically one during which peace talks take place; a truce.
Ví dụ Thực tế với 'Ceasefire'
-
"The two sides agreed to a ceasefire after days of intense negotiations."
"Hai bên đã đồng ý đình chiến sau nhiều ngày đàm phán căng thẳng."
-
"A fragile ceasefire is holding in the region."
"Một lệnh ngừng bắn mong manh đang được duy trì trong khu vực."
-
"The government called for an immediate ceasefire."
"Chính phủ kêu gọi ngừng bắn ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceasefire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ceasefire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceasefire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ceasefire' thường được sử dụng trong bối cảnh xung đột vũ trang giữa các quốc gia hoặc các phe phái. Nó nhấn mạnh tính tạm thời và mục đích để tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán. Khác với 'truce' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả thỏa thuận ngừng bắn trong các trò chơi hoặc các hoạt động khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on': Ám chỉ các điều khoản hoặc thỏa thuận dựa trên đó lệnh ngừng bắn được thiết lập (ví dụ: ceasefire on humanitarian grounds).
- 'in': Thường dùng để chỉ khu vực hoặc thời gian mà lệnh ngừng bắn có hiệu lực (ví dụ: ceasefire in Aleppo).
- 'for': Chỉ mục đích của việc ngừng bắn (ví dụ: ceasefire for negotiations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceasefire'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the leaders genuinely wanted peace, they would immediately implement a ceasefire.
|
Nếu các nhà lãnh đạo thực sự muốn hòa bình, họ sẽ ngay lập tức thực hiện một lệnh ngừng bắn. |
| Phủ định |
If the international community didn't pressure them, they wouldn't agree to a ceasefire.
|
Nếu cộng đồng quốc tế không gây áp lực, họ sẽ không đồng ý với một lệnh ngừng bắn. |
| Nghi vấn |
Would there be fewer casualties if the warring parties agreed to a ceasefire?
|
Liệu có ít thương vong hơn nếu các bên tham chiến đồng ý ngừng bắn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The warring parties have been observing the ceasefire for a week now.
|
Các bên tham chiến đã tuân thủ lệnh ngừng bắn được một tuần nay. |
| Phủ định |
The government hasn't been maintaining the ceasefire effectively.
|
Chính phủ đã không duy trì lệnh ngừng bắn một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has the UN been pushing for a ceasefire?
|
Liên Hợp Quốc có đang thúc đẩy một lệnh ngừng bắn không? |