demiromantic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demiromantic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trải nghiệm sự hấp dẫn lãng mạn chỉ sau khi hình thành một mối liên kết cảm xúc chặt chẽ với ai đó.
Definition (English Meaning)
Experiencing romantic attraction only after forming a close emotional bond with someone.
Ví dụ Thực tế với 'Demiromantic'
-
"She identifies as demiromantic and only develops romantic feelings for people she knows well."
"Cô ấy xác định mình là người demiromantic và chỉ phát triển cảm xúc lãng mạn với những người cô ấy quen biết rõ."
-
"Understanding demiromanticism is important for creating inclusive relationships."
"Hiểu về demiromanticism rất quan trọng để tạo ra các mối quan hệ bao hàm."
-
"Demiromantic individuals may take longer to form romantic relationships."
"Những cá nhân demiromantic có thể mất nhiều thời gian hơn để hình thành các mối quan hệ lãng mạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demiromantic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: demiromantic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demiromantic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'demiromantic' thuộc về cộng đồng LGBTQIA+, cụ thể là trong phạm vi của ái lực (attraction). Nó mô tả một người chỉ cảm thấy hấp dẫn lãng mạn với người khác sau khi đã phát triển một mối quan hệ cảm xúc sâu sắc. Không giống như những người trải nghiệm sự hấp dẫn lãng mạn ngay lập tức hoặc nhanh chóng, người demiromantic cần thời gian và sự kết nối cảm xúc. Sự khác biệt chính nằm ở việc sự hấp dẫn lãng mạn không tồn tại cho đến khi một liên kết cảm xúc đáng kể được hình thành. Nó khác với việc chỉ đơn giản là thận trọng trong tình yêu; đó là một định hướng ái lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demiromantic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.