demisexual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demisexual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ cảm thấy bị hấp dẫn tình dục với những người mà mình có mối liên kết tình cảm sâu sắc.
Definition (English Meaning)
Experiencing sexual attraction only to people with whom one has an emotional bond.
Ví dụ Thực tế với 'Demisexual'
-
"She identifies as demisexual because she only experiences sexual attraction to people she has a deep emotional connection with."
"Cô ấy xác định mình là người demisexual bởi vì cô ấy chỉ cảm thấy bị hấp dẫn tình dục với những người mà cô ấy có một mối liên kết cảm xúc sâu sắc."
-
"Many demisexuals find that they develop strong friendships before experiencing any sexual attraction."
"Nhiều người demisexual nhận thấy rằng họ phát triển tình bạn bền chặt trước khi cảm thấy bất kỳ sự hấp dẫn tình dục nào."
-
"Understanding demisexuality can help people better understand their own sexuality and relationships."
"Hiểu về demisexuality có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn về xu hướng tính dục và các mối quan hệ của chính họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demisexual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demisexuality
- Adjective: demisexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demisexual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Demisexuality là một xu hướng tính dục nằm giữa asexual (vô tính) và sexual (hữu tính). Nó không phải là một sự lựa chọn mà là một định hướng vốn có. Người demisexual cần một mối liên kết cảm xúc mạnh mẽ để phát triển ham muốn tình dục đối với người khác. Điều này khác với việc chỉ đơn giản là thích tìm hiểu ai đó trước khi quan hệ tình dục; với người demisexual, sự kết nối cảm xúc là điều kiện tiên quyết *bắt buộc* để có ham muốn tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Demisexual to/towards someone`: Thể hiện sự hấp dẫn tình dục *có điều kiện*, hướng tới người mà có sự kết nối cảm xúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demisexual'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is demisexual.
|
Cô ấy là người demisexual. |
| Phủ định |
Are you not demisexual?
|
Bạn không phải là người demisexual sao? |
| Nghi vấn |
Is he demisexual?
|
Anh ấy có phải là người demisexual không? |