(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demise
C1

demise

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự suy vong sự chấm dứt sự sụp đổ cái chết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chấm dứt, sự suy tàn, sự thất bại của một doanh nghiệp, tổ chức, chất, thói quen, v.v.

Definition (English Meaning)

The end or failure of an enterprise, institution, substance, practice, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Demise'

  • "The demise of the company was due to poor management."

    "Sự suy tàn của công ty là do quản lý kém."

  • "Many attribute the demise of the Roman Empire to internal corruption."

    "Nhiều người cho rằng sự suy vong của Đế chế La Mã là do tham nhũng nội bộ."

  • "The sudden demise of the project left the team in disarray."

    "Sự chấm dứt đột ngột của dự án khiến cả nhóm rơi vào tình trạng hỗn loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

end(sự kết thúc)
downfall(sự sụp đổ)
decline(sự suy giảm)
death(cái chết)

Trái nghĩa (Antonyms)

birth(sự ra đời)
rise(sự trỗi dậy)
beginning(sự khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

extinction(sự tuyệt chủng)
collapse(sự sụp đổ)
termination(sự chấm dứt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Demise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demise' thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một cái gì đó quan trọng hoặc có giá trị. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc phát biểu chính thức. So với 'death', 'demise' thường ám chỉ sự kết thúc của một thực thể trừu tượng hơn là một cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'demise of': được sử dụng để chỉ sự chấm dứt của một cái gì đó. Ví dụ: 'the demise of the empire'. 'demise in': thường thấy trong bối cảnh pháp lý, ví dụ: 'demise in fee'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demise'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The demise of the company was sudden.
Sự sụp đổ của công ty diễn ra đột ngột.
Phủ định
The company's demise was not unexpected.
Sự sụp đổ của công ty không phải là điều bất ngờ.
Nghi vấn
Was the demise of the empire inevitable?
Phải chăng sự suy tàn của đế chế là không thể tránh khỏi?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's demise was caused by poor management.
Sự sụp đổ của công ty là do quản lý yếu kém.
Phủ định
The unexpected surge in sales did not lead to the company's demise.
Sự tăng vọt bất ngờ trong doanh số không dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
Nghi vấn
Did the scandal cause the politician's demise?
Vụ bê bối có gây ra sự sụp đổ của chính trị gia đó không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had prepared better, their demise wouldn't be so certain.
Nếu công ty chuẩn bị tốt hơn, sự sụp đổ của họ sẽ không chắc chắn đến vậy.
Phủ định
If he weren't so obsessed with power, the company's demise wouldn't be on his conscience.
Nếu anh ta không quá ám ảnh với quyền lực, sự sụp đổ của công ty sẽ không đè nặng lên lương tâm anh ta.
Nghi vấn
Would the project have been successful if the team hadn't foreseen the potential for its demise?
Dự án có thành công không nếu nhóm không lường trước được khả năng thất bại của nó?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company's demise hadn't happened so suddenly; many people lost their jobs.
Tôi ước sự sụp đổ của công ty đã không xảy ra đột ngột như vậy; nhiều người đã mất việc.
Phủ định
If only the news of his political demise hadn't been so widely spread, perhaps he could have recovered his reputation.
Giá như tin tức về sự sụp đổ chính trị của anh ấy không lan truyền rộng rãi như vậy, có lẽ anh ấy đã có thể phục hồi danh tiếng của mình.
Nghi vấn
Do you wish that the demise of the old theatre could have been prevented?
Bạn có ước rằng sự sụp đổ của nhà hát cũ có thể đã được ngăn chặn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)