downfall
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downfall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất mát quyền lực, giàu có hoặc địa vị; sự sụp đổ đột ngột từ quyền lực hoặc một vị trí quan trọng; sự suy tàn, sự diệt vong.
Definition (English Meaning)
A loss of power, wealth, or status; a sudden fall from power or a position of importance; ruin.
Ví dụ Thực tế với 'Downfall'
-
"Pride comes before a downfall."
"Kiêu hãnh đi trước sự sụp đổ."
-
"The economic crisis led to the downfall of the government."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ."
-
"His arrogance was his downfall."
"Sự kiêu ngạo của anh ta là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downfall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: downfall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downfall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'downfall' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự sụp đổ hoặc suy tàn không mong muốn. Nó có thể ám chỉ sự kết thúc của một cá nhân, tổ chức, hoặc thậm chí một đế chế. So với từ 'failure', 'downfall' mang tính chất nghiêm trọng và thường liên quan đến hậu quả lớn hơn. Ví dụ, một dự án có thể 'failure', nhưng một đế chế thì trải qua 'downfall'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
downfall *of* someone/something: nói về nguyên nhân hoặc yếu tố dẫn đến sự sụp đổ. Ví dụ: "the downfall of the Roman Empire." downfall *to* someone/something: ít phổ biến hơn, có thể chỉ kết quả của sự sụp đổ. Ví dụ: "The scandal was a downfall to his career."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downfall'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company's downfall was due to mismanagement is undeniable.
|
Việc sự sụp đổ của công ty là do quản lý yếu kém là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It isn't clear whether his downfall resulted from a single bad decision.
|
Không rõ liệu sự sụp đổ của anh ấy có phải là kết quả của một quyết định tồi tệ duy nhất hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know what the downfall of the Roman Empire was?
|
Bạn có biết điều gì đã gây ra sự sụp đổ của Đế chế La Mã không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, the company will have been inviting its own downfall by neglecting customer service for so long.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, công ty đã và đang tự mời gọi sự suy sụp của chính mình bằng cách bỏ bê dịch vụ khách hàng quá lâu. |
| Phủ định |
The politician won't have been experiencing his downfall due to a single mistake; it will have been a culmination of several ethical breaches.
|
Chính trị gia sẽ không phải trải qua sự sụp đổ của mình chỉ vì một sai lầm duy nhất; đó sẽ là sự tích tụ của một số vi phạm đạo đức. |
| Nghi vấn |
Will the constant internal conflicts have been contributing to the downfall of their once-great empire?
|
Liệu những xung đột nội bộ liên tục có phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của đế chế hùng mạnh một thời của họ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His arrogance is the downfall of his career.
|
Sự kiêu ngạo của anh ấy là sự sụp đổ trong sự nghiệp của anh ấy. |
| Phủ định |
The corrupt government is not the downfall of the country.
|
Chính phủ tham nhũng không phải là sự sụp đổ của đất nước. |
| Nghi vấn |
Is his gambling the downfall of his family?
|
Việc cờ bạc của anh ấy có phải là sự sụp đổ của gia đình anh ấy không? |