demodulation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demodulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trích xuất tín hiệu mang thông tin ban đầu từ một sóng mang đã được điều chế.
Definition (English Meaning)
The process of extracting the original information-bearing signal from a modulated carrier wave.
Ví dụ Thực tế với 'Demodulation'
-
"The demodulation circuit converts the radio waves back into audio signals."
"Mạch giải điều chế chuyển đổi sóng radio trở lại tín hiệu âm thanh."
-
"Efficient demodulation is crucial for reliable communication."
"Giải điều chế hiệu quả là rất quan trọng để có được liên lạc đáng tin cậy."
-
"The receiver uses a sophisticated algorithm for demodulation."
"Bộ thu sử dụng một thuật toán phức tạp để giải điều chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demodulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demodulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demodulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Demodulation là quá trình ngược lại của điều chế (modulation). Nó cần thiết để giải mã thông tin được truyền đi bằng sóng mang. Quá trình này có thể bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào phương pháp điều chế được sử dụng (ví dụ: điều chế biên độ - AM, điều chế tần số - FM, điều chế pha - PM).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ tín hiệu nào đang được giải điều chế. Ví dụ: demodulation of the AM signal.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demodulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.