(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demodulation
C1

demodulation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giải điều chế giải mã tín hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demodulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trích xuất tín hiệu mang thông tin ban đầu từ một sóng mang đã được điều chế.

Definition (English Meaning)

The process of extracting the original information-bearing signal from a modulated carrier wave.

Ví dụ Thực tế với 'Demodulation'

  • "The demodulation circuit converts the radio waves back into audio signals."

    "Mạch giải điều chế chuyển đổi sóng radio trở lại tín hiệu âm thanh."

  • "Efficient demodulation is crucial for reliable communication."

    "Giải điều chế hiệu quả là rất quan trọng để có được liên lạc đáng tin cậy."

  • "The receiver uses a sophisticated algorithm for demodulation."

    "Bộ thu sử dụng một thuật toán phức tạp để giải điều chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demodulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demodulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detection(phát hiện)
recovery(khôi phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Viễn thông Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Demodulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Demodulation là quá trình ngược lại của điều chế (modulation). Nó cần thiết để giải mã thông tin được truyền đi bằng sóng mang. Quá trình này có thể bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào phương pháp điều chế được sử dụng (ví dụ: điều chế biên độ - AM, điều chế tần số - FM, điều chế pha - PM).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng để chỉ tín hiệu nào đang được giải điều chế. Ví dụ: demodulation of the AM signal.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demodulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)