(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demographic cohort
C1

demographic cohort

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhóm nhân khẩu học cohort nhân khẩu học nhóm dân số theo đặc điểm nhân khẩu học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demographic cohort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người có chung một đặc điểm hoặc trải nghiệm trong một khoảng thời gian xác định (ví dụ: năm sinh, năm tốt nghiệp). Trong các nghiên cứu nhân khẩu học, nó thường đề cập đến một nhóm các cá nhân sinh ra trong cùng một giai đoạn.

Definition (English Meaning)

A group of people who share a common characteristic or experience within a defined period (e.g., birth year, graduation year). In demographic studies, it typically refers to a group of individuals born in the same period.

Ví dụ Thực tế với 'Demographic cohort'

  • "The study analyzed the health outcomes of a demographic cohort born between 1946 and 1964."

    "Nghiên cứu đã phân tích các kết quả sức khỏe của một nhóm nhân khẩu học sinh từ năm 1946 đến năm 1964."

  • "Marketing strategies must be tailored to specific demographic cohorts."

    "Các chiến lược marketing phải được điều chỉnh phù hợp với các nhóm nhân khẩu học cụ thể."

  • "The 2020 census provides valuable data on various demographic cohorts across the country."

    "Cuộc điều tra dân số năm 2020 cung cấp dữ liệu giá trị về các nhóm nhân khẩu học khác nhau trên cả nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demographic cohort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cohort
  • Adjective: demographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

population group(nhóm dân số)
age group(nhóm tuổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

demographics(nhân khẩu học)
generation(thế hệ)
census(điều tra dân số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Xã hội học Thống kê Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Demographic cohort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xu hướng xã hội, kinh tế và y tế để theo dõi sự thay đổi của một nhóm người theo thời gian. Nó khác với 'generation' (thế hệ) ở chỗ 'cohort' có thể được xác định bởi bất kỳ đặc điểm chung nào, không chỉ năm sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Thường dùng để chỉ thành phần của cohort: 'a cohort of baby boomers'.
* **in:** Thường dùng để chỉ việc thuộc về cohort: 'individuals in the 1980s birth cohort'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demographic cohort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)