(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demolishing
C1

demolishing

Động từ (dạng V-ing/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang phá hủy sự phá hủy việc phá sập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demolishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phá hủy hoàn toàn một tòa nhà hoặc công trình kiến trúc nào đó; sự phá hủy hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

Tearing down or destroying a building or other structure; to completely destroy.

Ví dụ Thực tế với 'Demolishing'

  • "The company is demolishing the old factory to build a new shopping mall."

    "Công ty đang phá hủy nhà máy cũ để xây dựng một trung tâm thương mại mới."

  • "Demolishing the abandoned building took several weeks."

    "Việc phá hủy tòa nhà bỏ hoang mất vài tuần."

  • "He was caught demolishing public property."

    "Anh ta bị bắt quả tang khi đang phá hoại tài sản công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demolishing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: demolish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

razing(san bằng)
destroying(phá hủy)
wrecking(phá tan)

Trái nghĩa (Antonyms)

building(xây dựng)
constructing(kiến tạo)
creating(tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

construction(xây dựng)
renovation(cải tạo)
urban planning(quy hoạch đô thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng/Phá hủy

Ghi chú Cách dùng 'Demolishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của việc phá hủy hoặc quá trình phá hủy. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, tái thiết đô thị hoặc chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

by (bởi): chỉ tác nhân gây ra việc phá hủy. Ví dụ: 'The building was demolished by explosives.' (Tòa nhà bị phá hủy bởi thuốc nổ).
with (bằng): chỉ công cụ, phương tiện được sử dụng để phá hủy. Ví dụ: 'They are demolishing the wall with a sledgehammer.' (Họ đang phá bức tường bằng búa tạ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demolishing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided to demolish the old building to make way for a new park.
Họ quyết định phá hủy tòa nhà cũ để nhường chỗ cho một công viên mới.
Phủ định
The city council chose not to demolish the historical landmark, preserving it for future generations.
Hội đồng thành phố đã chọn không phá hủy di tích lịch sử, bảo tồn nó cho các thế hệ tương lai.
Nghi vấn
Why did the developers want to demolish the existing structure?
Tại sao các nhà phát triển lại muốn phá hủy công trình hiện tại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)