(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ razing
C1

razing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

san bằng phá hủy hoàn toàn xóa sổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Razing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phá hủy hoàn toàn một tòa nhà, thị trấn hoặc địa điểm khác.

Definition (English Meaning)

Completely destroying a building, town, or other site.

Ví dụ Thực tế với 'Razing'

  • "The invaders were accused of razing the village to the ground."

    "Những kẻ xâm lược bị cáo buộc đã san bằng ngôi làng xuống đất."

  • "The old factory was razed to make way for a new shopping mall."

    "Nhà máy cũ đã bị san bằng để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới."

  • "The city was nearly razed during the war."

    "Thành phố gần như bị phá hủy hoàn toàn trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Razing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

building(xây dựng)
constructing(kiến tạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Chiến tranh Phá hủy

Ghi chú Cách dùng 'Razing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'razing' thường được dùng trong ngữ cảnh phá hủy có chủ ý, thường là do chiến tranh, xây dựng lại hoặc trừng phạt. Nó nhấn mạnh sự phá hủy hoàn toàn, không để lại gì. Khác với 'demolishing' (phá dỡ), 'razing' mang ý nghĩa triệt hạ, san bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'razing to the ground': phá hủy hoàn toàn, san bằng thành bình địa. 'razing from the map': xóa sổ khỏi bản đồ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Razing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the developers will raze that old building!
Ồ, các nhà phát triển sẽ phá hủy tòa nhà cũ đó!
Phủ định
Oh no, they are not going to raze the historical site, are they?
Ôi không, họ sẽ không phá hủy di tích lịch sử, phải không?
Nghi vấn
Hey, are they really going to raze the entire block?
Này, họ thực sự sẽ phá hủy toàn bộ khu nhà sao?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developers plan to raze the old buildings and construct a new shopping mall.
Các nhà phát triển dự định san bằng các tòa nhà cũ và xây dựng một trung tâm mua sắm mới.
Phủ định
The city council decided not to raze the historical district despite its deteriorated condition.
Hội đồng thành phố đã quyết định không san bằng khu lịch sử mặc dù tình trạng của nó đã xuống cấp.
Nghi vấn
Will they raze the entire forest to make way for the highway?
Liệu họ có san bằng toàn bộ khu rừng để nhường chỗ cho đường cao tốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)