(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demote
B2

demote

verb

Nghĩa tiếng Việt

bị hạ cấp bị giáng chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demote'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giáng chức, hạ cấp bậc hoặc vị trí.

Definition (English Meaning)

To reduce to a lower rank or grade.

Ví dụ Thực tế với 'Demote'

  • "He was demoted to a junior position after the scandal."

    "Anh ta bị giáng xuống vị trí thấp hơn sau vụ bê bối."

  • "The manager was demoted for failing to meet his targets."

    "Người quản lý đã bị giáng chức vì không đạt được mục tiêu."

  • "Due to budget cuts, some employees were demoted."

    "Do cắt giảm ngân sách, một số nhân viên đã bị giáng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demote'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: demote
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

downgrade(hạ cấp, giáng cấp)
reduce(hạ thấp, giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Demote'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc quân đội, chỉ sự thay đổi vị trí từ cao xuống thấp hơn do hiệu suất kém, tái cơ cấu công ty hoặc vi phạm quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

demote someone *to* a lower position/rank. demote someone *from* a position to another

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demote'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager admitted demoting the employee due to poor performance.
Người quản lý thừa nhận việc hạ chức nhân viên do hiệu suất làm việc kém.
Phủ định
The company avoided demoting employees despite the financial difficulties.
Công ty đã tránh việc hạ chức nhân viên mặc dù gặp khó khăn về tài chính.
Nghi vấn
Does he mind demoting someone who used to be his friend?
Anh ấy có ngại việc hạ chức một người từng là bạn của mình không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company demoted John after his poor performance.
Công ty đã giáng chức John sau khi anh ấy thể hiện kém.
Phủ định
The manager did not demote her despite her mistakes.
Người quản lý đã không giáng chức cô ấy mặc dù cô ấy mắc lỗi.
Nghi vấn
Will they demote the entire team if they fail to meet the deadline?
Liệu họ có giáng chức toàn bộ đội nếu họ không đáp ứng được thời hạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager decided to demote him due to his poor performance.
Người quản lý quyết định giáng chức anh ta vì thành tích kém.
Phủ định
The company didn't demote any employees, despite the financial difficulties.
Công ty đã không giáng chức bất kỳ nhân viên nào, mặc dù gặp khó khăn về tài chính.
Nghi vấn
Will they demote the senior engineer after the project failure?
Liệu họ có giáng chức kỹ sư cao cấp sau khi dự án thất bại không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to demote him after the scandal.
Công ty đã quyết định giáng chức anh ta sau vụ bê bối.
Phủ định
The manager didn't demote her despite the performance issues.
Quản lý đã không giáng chức cô ấy mặc dù có những vấn đề về hiệu suất.
Nghi vấn
Why did the company demote the entire department?
Tại sao công ty lại giáng chức toàn bộ phòng ban?
(Vị trí vocab_tab4_inline)