(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ promote
B2

promote

động từ

Nghĩa tiếng Việt

quảng bá khuyến khích thúc đẩy thăng chức xúc tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promote'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ hoặc khuyến khích điều gì đó; giúp điều gì đó phát triển hoặc tăng lên.

Definition (English Meaning)

To support or encourage something; to help something develop or increase.

Ví dụ Thực tế với 'Promote'

  • "The company is promoting a new line of products."

    "Công ty đang quảng bá một dòng sản phẩm mới."

  • "The government is promoting the use of renewable energy."

    "Chính phủ đang khuyến khích việc sử dụng năng lượng tái tạo."

  • "The new law is designed to promote economic growth."

    "Luật mới được thiết kế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Promote'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Promote'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'promote' thường được sử dụng để chỉ việc hỗ trợ sự phát triển, lan rộng hoặc thành công của một điều gì đó, có thể là một ý tưởng, sản phẩm, dịch vụ hoặc thậm chí là một người. Khác với 'encourage' mang tính động viên tinh thần, 'promote' thường liên quan đến hành động cụ thể để thúc đẩy sự tiến triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to as

'Promote to' thường được dùng để chỉ việc thăng chức ai đó lên một vị trí cao hơn. 'Promote as' thường được dùng để quảng bá một cái gì đó như một điều gì đó (ví dụ: 'This product is promoted as a health supplement.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Promote'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)