(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downgrade
B2

downgrade

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạ cấp giảm cấp xuống hạng giảm chất lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downgrade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hạ cấp, sự giảm sút về thứ hạng, vị trí hoặc chất lượng.

Definition (English Meaning)

A reduction in someone's rank or status; a deterioration in quality.

Ví dụ Thực tế với 'Downgrade'

  • "There has been a significant downgrade in service quality."

    "Đã có một sự giảm sút đáng kể về chất lượng dịch vụ."

  • "My flight was downgraded at the last minute."

    "Chuyến bay của tôi bị hạ xuống hạng phổ thông vào phút chót."

  • "The bond rating was downgraded by Standard & Poor's."

    "Xếp hạng trái phiếu đã bị hạ xuống bởi Standard & Poor's."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downgrade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: downgrade
  • Verb: downgrade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

upgrade(nâng cấp)
promote(thăng chức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực đặc biệt là Công nghệ Kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Downgrade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'downgrade' ở dạng danh từ thường chỉ sự thay đổi theo chiều hướng tiêu cực, giảm bớt giá trị hoặc tầm quan trọng. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ, kinh tế đến đời sống cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

Downgrade from X to Y: Sự hạ cấp từ X xuống Y. Ví dụ: 'a downgrade from first class to economy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downgrade'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company decided to downgrade its software was disappointing news.
Việc công ty quyết định hạ cấp phần mềm của mình là một tin đáng thất vọng.
Phủ định
Whether they will downgrade the system is not something the manager has confirmed.
Việc họ có hạ cấp hệ thống hay không không phải là điều mà người quản lý đã xác nhận.
Nghi vấn
Why the board chose to downgrade their investment strategy is still unclear.
Tại sao hội đồng quản trị lại chọn hạ cấp chiến lược đầu tư của họ vẫn chưa rõ ràng.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to downgrade my computer if I don't update it.
Công ty sẽ hạ cấp máy tính của tôi nếu tôi không cập nhật nó.
Phủ định
They are not going to downgrade the software because it's too complicated.
Họ sẽ không hạ cấp phần mềm vì nó quá phức tạp.
Nghi vấn
Are you going to downgrade your phone to an older model?
Bạn có định hạ cấp điện thoại của mình xuống một mẫu cũ hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had downgraded its profit forecast before the stock market crashed.
Công ty đã hạ cấp dự báo lợi nhuận trước khi thị trường chứng khoán sụp đổ.
Phủ định
She had not downgraded her phone until a newer model came out.
Cô ấy đã không hạ cấp điện thoại của mình cho đến khi một mẫu mới hơn ra mắt.
Nghi vấn
Had they downgraded the software before experiencing those critical errors?
Họ đã hạ cấp phần mềm trước khi gặp phải những lỗi nghiêm trọng đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)