demotivating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demotivating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự mất hứng thú và động lực cho ai đó.
Definition (English Meaning)
Causing someone to lose enthusiasm and motivation.
Ví dụ Thực tế với 'Demotivating'
-
"The constant criticism was demotivating to the employees."
"Sự chỉ trích liên tục gây mất động lực cho các nhân viên."
-
"The demotivating atmosphere at work made it difficult to focus."
"Bầu không khí gây mất động lực tại nơi làm việc khiến cho việc tập trung trở nên khó khăn."
-
"Long commutes can be incredibly demotivating, especially in heavy traffic."
"Những chuyến đi làm dài có thể vô cùng gây mất động lực, đặc biệt là trong tình trạng giao thông đông đúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demotivating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demotivate
- Adjective: demotivating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demotivating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "demotivating" thường được sử dụng để mô tả những yếu tố, tình huống hoặc hành động có tác động tiêu cực đến động lực của một người. Nó khác với "discouraging" ở chỗ "demotivating" nhấn mạnh sự suy giảm động lực, trong khi "discouraging" tập trung vào việc làm mất đi sự tự tin hoặc hy vọng. "Uninspiring" cũng có nghĩa tương tự, nhưng lại ám chỉ việc thiếu đi sự khích lệ thay vì chủ động làm giảm động lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Demotivating for" thường được dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi yếu tố gây mất động lực. Ví dụ: "The lengthy process was demotivating for the students." "Demotivating to" có thể được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự mất động lực, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn. Ví dụ: "It was demotivating to see the project fail after so much hard work."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demotivating'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant criticism from his manager was incredibly demotivating for the entire team.
|
Sự chỉ trích liên tục từ quản lý của anh ấy đã gây mất động lực cực kỳ lớn cho cả đội. |
| Phủ định |
A supportive work environment is not demotivating; it actually boosts productivity.
|
Một môi trường làm việc hỗ trợ không gây mất động lực; nó thực sự thúc đẩy năng suất. |
| Nghi vấn |
Is the lack of recognition demotivating employees and causing high turnover rates?
|
Liệu việc thiếu sự công nhận có đang gây mất động lực cho nhân viên và gây ra tỷ lệ nghỉ việc cao không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project's lack of clear goals is demotivating, isn't it?
|
Việc dự án thiếu mục tiêu rõ ràng gây nản lòng, phải không? |
| Phủ định |
That demotivating speech wasn't helpful at all, was it?
|
Bài phát biểu gây nản lòng đó hoàn toàn không hữu ích, phải không? |
| Nghi vấn |
Demotivating employees will lead to high turnover, won't it?
|
Việc làm mất động lực của nhân viên sẽ dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monotonous routine will demotivate the employees.
|
Lịch trình đơn điệu sẽ làm mất động lực của nhân viên. |
| Phủ định |
She is not going to demotivate her students with harsh criticism.
|
Cô ấy sẽ không làm mất động lực của học sinh bằng những lời chỉ trích gay gắt. |
| Nghi vấn |
Will the lack of recognition demotivate him from pursuing his dreams?
|
Liệu việc thiếu sự công nhận có làm anh ấy mất động lực theo đuổi ước mơ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant criticism had been demotivating her, so she finally quit.
|
Sự chỉ trích liên tục đã làm cô ấy mất động lực, vì vậy cuối cùng cô ấy đã bỏ việc. |
| Phủ định |
He hadn't been demotivating his students intentionally; he just wanted them to strive for excellence.
|
Anh ấy không cố ý làm mất động lực của học sinh; anh ấy chỉ muốn họ cố gắng để đạt được sự xuất sắc. |
| Nghi vấn |
Had the monotonous routine been demotivating the team before the new project started?
|
Liệu công việc đơn điệu lặp đi lặp lại đã làm mất động lực của nhóm trước khi dự án mới bắt đầu? |