(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burnout
C1

burnout

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiệt sức cạn kiệt năng lượng tình trạng cháy túi (trong công việc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burnout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái kiệt sức về cảm xúc, thể chất và tinh thần do căng thẳng kéo dài hoặc quá mức.

Definition (English Meaning)

The state of emotional, physical, and mental exhaustion caused by prolonged or excessive stress.

Ví dụ Thực tế với 'Burnout'

  • "She was suffering from burnout after years of working long hours."

    "Cô ấy bị kiệt sức sau nhiều năm làm việc nhiều giờ."

  • "Many healthcare workers experienced burnout during the pandemic."

    "Nhiều nhân viên y tế đã trải qua tình trạng kiệt sức trong đại dịch."

  • "Burnout can lead to decreased productivity and increased absenteeism."

    "Burnout có thể dẫn đến giảm năng suất và tăng tỷ lệ vắng mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burnout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burnout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exhaustion(sự kiệt sức)
fatigue(sự mệt mỏi)
lassitude(sự uể oải)

Trái nghĩa (Antonyms)

energy(năng lượng)
enthusiasm(sự nhiệt tình)
vigor(sinh lực)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
work-life balance(cân bằng công việc và cuộc sống)
mental health(sức khỏe tâm thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh doanh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Burnout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Burnout khác với stress thông thường ở chỗ nó là một trạng thái mãn tính, xảy ra sau một thời gian dài chịu đựng áp lực lớn. Nó thường liên quan đến cảm giác mất kiểm soát, thiếu động lực và cảm thấy mất kết nối với công việc hoặc các hoạt động khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

`Burnout from`: Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến burnout. Ví dụ: Burnout from overwork.
`Burnout with`: Thể hiện sự đồng hành của burnout với một yếu tố khác. Ví dụ: Burnout with a lack of support.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burnout'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If employees consistently work overtime, burnout often occurs.
Nếu nhân viên liên tục làm thêm giờ, tình trạng kiệt sức thường xảy ra.
Phủ định
If you take regular breaks, you don't experience burnout so easily.
Nếu bạn nghỉ giải lao thường xuyên, bạn không dễ bị kiệt sức.
Nghi vấn
If workload is unmanageable, does burnout happen frequently?
Nếu khối lượng công việc không thể kiểm soát được, tình trạng kiệt sức có xảy ra thường xuyên không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Burnout is a serious problem for many healthcare workers.
Kiệt sức là một vấn đề nghiêm trọng đối với nhiều nhân viên y tế.
Phủ định
She doesn't experience burnout despite her heavy workload.
Cô ấy không bị kiệt sức mặc dù khối lượng công việc lớn.
Nghi vấn
Is burnout affecting your team's productivity?
Kiệt sức có đang ảnh hưởng đến năng suất của nhóm bạn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am experiencing burnout from the constant pressure at work.
Tôi đang trải qua tình trạng kiệt sức do áp lực liên tục tại nơi làm việc.
Phủ định
She is not experiencing burnout despite her heavy workload.
Cô ấy không trải qua tình trạng kiệt sức mặc dù khối lượng công việc của cô ấy rất lớn.
Nghi vấn
Are they experiencing burnout after working overtime every day?
Họ có đang trải qua tình trạng kiệt sức sau khi làm thêm giờ mỗi ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)