(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demystify
C1

demystify

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm sáng tỏ giải thích rõ ràng đơn giản hóa làm cho dễ hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demystify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm sáng tỏ, giải thích rõ ràng, loại bỏ sự bí ẩn hoặc phức tạp.

Definition (English Meaning)

To remove the mystery from; to make clear or easy to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Demystify'

  • "The professor tried to demystify quantum physics for his students."

    "Giáo sư cố gắng làm sáng tỏ vật lý lượng tử cho các sinh viên của mình."

  • "The article aims to demystify the process of investing in the stock market."

    "Bài viết nhằm mục đích làm sáng tỏ quy trình đầu tư vào thị trường chứng khoán."

  • "We need to demystify the technology so that everyone can use it."

    "Chúng ta cần làm cho công nghệ này trở nên dễ hiểu để mọi người có thể sử dụng nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demystify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: demystify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clarify(làm rõ)
explain(giải thích)
simplify(đơn giản hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

mystify(làm cho bí ẩn)
obscure(làm cho khó hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Demystify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'demystify' thường được sử dụng khi muốn đơn giản hóa một khái niệm, quy trình, hoặc chủ đề nào đó vốn dĩ khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn. Nó không chỉ đơn thuần là giải thích, mà còn bao hàm ý nghĩa loại bỏ những yếu tố khiến nó trở nên khó tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Demystify something for someone' có nghĩa là làm rõ điều gì đó cho ai đó. 'Demystify something to someone' cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demystify'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy demystifying complex topics for my students.
Tôi thích làm sáng tỏ các chủ đề phức tạp cho học sinh của mình.
Phủ định
He avoids demystifying his methods, keeping them a secret.
Anh ấy tránh làm sáng tỏ các phương pháp của mình, giữ chúng như một bí mật.
Nghi vấn
Do you mind demystifying the process for us?
Bạn có phiền làm sáng tỏ quy trình cho chúng tôi không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the professor managed to demystify quantum physics in just one lecture!
Ồ, giáo sư đã xoay sở làm sáng tỏ vật lý lượng tử chỉ trong một bài giảng!
Phủ định
Alas, no amount of explaining could demystify the complex tax code for her.
Than ôi, không lời giải thích nào có thể làm sáng tỏ bộ luật thuế phức tạp cho cô ấy.
Nghi vấn
Hey, can you demystify this magic trick for me?
Này, bạn có thể giải thích bí mật của trò ảo thuật này cho tôi được không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor demystified quantum physics for his students.
Giáo sư đã làm sáng tỏ vật lý lượng tử cho các sinh viên của mình.
Phủ định
The guide did not demystify the ancient ruins, leaving us more confused.
Hướng dẫn viên đã không làm sáng tỏ những tàn tích cổ, khiến chúng tôi càng thêm bối rối.
Nghi vấn
Did the documentary demystify the process of making wine?
Bộ phim tài liệu có làm sáng tỏ quy trình sản xuất rượu không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists had shared their findings openly, it would demystify complex scientific concepts more effectively now.
Nếu các nhà khoa học đã chia sẻ những khám phá của họ một cách cởi mở, thì bây giờ nó sẽ giải thích những khái niệm khoa học phức tạp một cách hiệu quả hơn.
Phủ định
If the company hadn't tried to demystify their processes, customers wouldn't have lost faith in them.
Nếu công ty không cố gắng làm rõ quy trình của họ, thì khách hàng đã không mất niềm tin vào họ.
Nghi vấn
If the course were more interactive, would it have helped students demystify quantum physics better?
Nếu khóa học mang tính tương tác hơn, liệu nó có giúp sinh viên hiểu rõ hơn về vật lý lượng tử không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor is going to demystify quantum physics for his students.
Giáo sư sẽ làm sáng tỏ vật lý lượng tử cho sinh viên của mình.
Phủ định
The documentary is not going to demystify the causes of climate change completely.
Bộ phim tài liệu sẽ không thể làm sáng tỏ hoàn toàn các nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
Nghi vấn
Are they going to demystify the process of making wine during the tour?
Họ có định làm sáng tỏ quy trình làm rượu vang trong suốt chuyến tham quan không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the professor finished his lecture, he had demystified quantum physics for the students.
Vào thời điểm giáo sư kết thúc bài giảng, ông ấy đã làm sáng tỏ vật lý lượng tử cho sinh viên.
Phủ định
She hadn't demystified the complex tax code before the deadline, so she hired an accountant.
Cô ấy đã không làm sáng tỏ bộ luật thuế phức tạp trước thời hạn, vì vậy cô ấy đã thuê một kế toán viên.
Nghi vấn
Had the expert demystified the algorithm's function before the investors decided to fund the project?
Liệu chuyên gia đã làm sáng tỏ chức năng của thuật toán trước khi các nhà đầu tư quyết định tài trợ cho dự án?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor used to demystify complex scientific theories for his students.
Giáo sư từng làm sáng tỏ các lý thuyết khoa học phức tạp cho sinh viên của mình.
Phủ định
She didn't use to demystify the process; she preferred keeping it a secret.
Cô ấy đã không làm sáng tỏ quy trình; cô ấy thích giữ bí mật.
Nghi vấn
Did they use to demystify the company's policies for new employees?
Họ đã từng làm sáng tỏ các chính sách của công ty cho nhân viên mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)