mystify
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mystify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó bối rối, khó hiểu hoặc hoang mang.
Ví dụ Thực tế với 'Mystify'
-
"The magician's tricks mystified the audience."
"Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật đã làm khán giả vô cùng bối rối."
-
"His sudden departure mystified everyone."
"Sự ra đi đột ngột của anh ấy đã khiến mọi người bối rối."
-
"The origins of the artifact continue to mystify researchers."
"Nguồn gốc của cổ vật tiếp tục làm các nhà nghiên cứu bối rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mystify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mystify
- Adjective: mystified, mystifying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mystify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mystify thường dùng để diễn tả việc làm cho ai đó không thể hiểu được điều gì đó do sự phức tạp hoặc bí ẩn của nó. Nó mạnh hơn so với 'confuse' (làm rối trí) và gần nghĩa với 'perplex' (làm bối rối) nhưng nhấn mạnh hơn vào yếu tố bí ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mystified by' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự bối rối. Ví dụ: 'I was mystified by his behavior.' (Tôi đã bị bối rối bởi hành vi của anh ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mystify'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her sudden change of heart, a complete surprise to everyone, mystified her closest friends.
|
Sự thay đổi ý định đột ngột của cô ấy, một điều hoàn toàn bất ngờ đối với mọi người, đã làm cho những người bạn thân thiết nhất của cô ấy bối rối. |
| Phủ định |
The complex theorem, a challenging problem for even the most skilled mathematicians, did not mystify the young prodigy, who solved it in minutes.
|
Định lý phức tạp, một vấn đề khó khăn ngay cả đối với những nhà toán học lành nghề nhất, đã không làm bối rối thần đồng trẻ tuổi, người đã giải nó trong vài phút. |
| Nghi vấn |
His cryptic message, filled with symbolism, mystified everyone, didn't it?
|
Thông điệp khó hiểu của anh ấy, chứa đầy tính biểu tượng, đã làm mọi người bối rối, phải không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the magician's tricks mystified her.
|
Cô ấy nói rằng những trò ảo thuật của nhà ảo thuật đã làm cô ấy thấy khó hiểu. |
| Phủ định |
He told me that the complex instructions did not mystify him.
|
Anh ấy nói với tôi rằng những hướng dẫn phức tạp không làm anh ấy thấy khó hiểu. |
| Nghi vấn |
They asked if the sudden change in weather had mystified us.
|
Họ hỏi liệu sự thay đổi đột ngột của thời tiết có làm chúng tôi thấy khó hiểu không. |