denizens
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denizens'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cư dân hoặc người cư ngụ của một địa điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
An inhabitant or occupant of a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Denizens'
-
"Sharks are denizens of the ocean."
"Cá mập là cư dân của đại dương."
-
"The coral reefs are home to a multitude of colorful denizens."
"Các rạn san hô là nhà của vô số cư dân đầy màu sắc."
-
"The city's denizens were eager to celebrate the annual festival."
"Cư dân thành phố háo hức ăn mừng lễ hội hàng năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denizens'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: denizen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denizens'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'denizen' thường được dùng để chỉ cư dân của một nơi, đặc biệt là khi nói đến một môi trường sống cụ thể (ví dụ: denizens of the forest). Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'inhabitant' hay 'resident'. Nó cũng có thể dùng để chỉ các loài động vật sống ở một khu vực cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Denizen of' thường dùng để chỉ cư dân của một khu vực lớn hơn hoặc một loại môi trường (ví dụ: denizens of the deep). 'Denizen in' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để nhấn mạnh vị trí cụ thể (ví dụ: denizen in a particular neighborhood).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denizens'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city, which is home to many denizens, is known for its diverse culture.
|
Thành phố, nơi có nhiều cư dân, nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng. |
| Phủ định |
The abandoned building, which few denizens visit, remains a mystery.
|
Tòa nhà bỏ hoang, nơi ít cư dân lui tới, vẫn là một điều bí ẩn. |
| Nghi vấn |
Are the denizens, who contribute to the city's economy, aware of the new regulations?
|
Những cư dân, những người đóng góp vào nền kinh tế của thành phố, có nhận thức được các quy định mới không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The long-time residents are considered denizens of this historic district.
|
Cư dân lâu năm được coi là cư dân của khu lịch sử này. |
| Phủ định |
Seldom have so many denizens gathered in the town square.
|
Hiếm khi có nhiều cư dân tập trung ở quảng trường thị trấn như vậy. |
| Nghi vấn |
Are these newcomers to be considered denizens of the town?
|
Những người mới đến này có được coi là cư dân của thị trấn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new bridge is completed, the denizens of this small town will have been waiting for years.
|
Đến khi cây cầu mới hoàn thành, cư dân của thị trấn nhỏ này sẽ đã phải chờ đợi trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The local council won't have been considering the needs of the denizens for very long before the next election.
|
Hội đồng địa phương sẽ không xem xét nhu cầu của cư dân trong một thời gian dài trước cuộc bầu cử tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will the new denizens have been adapting to the city's fast pace before the end of the year?
|
Liệu những cư dân mới sẽ đã thích nghi với nhịp độ nhanh của thành phố trước cuối năm nay? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's denizens' opinions heavily influenced the mayor's decision.
|
Ý kiến của cư dân thành phố có ảnh hưởng lớn đến quyết định của thị trưởng. |
| Phủ định |
The building's denizen's lifestyle isn't as glamorous as it seems.
|
Lối sống của cư dân tòa nhà không hào nhoáng như vẻ bề ngoài của nó. |
| Nghi vấn |
Is it the denizens' responsibility to maintain the park's cleanliness?
|
Có phải trách nhiệm của cư dân là duy trì sự sạch sẽ của công viên không? |