(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depart
B1

depart

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khởi hành rời đi xuất phát đi lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rời khỏi; đi khỏi một nơi nào đó.

Definition (English Meaning)

To leave; to go away from a place.

Ví dụ Thực tế với 'Depart'

  • "The flight will depart from gate 25 at 10:00 AM."

    "Chuyến bay sẽ khởi hành từ cổng 25 lúc 10:00 sáng."

  • "We depart tomorrow morning."

    "Chúng tôi khởi hành vào sáng ngày mai."

  • "The train departed on time."

    "Chuyến tàu đã khởi hành đúng giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leave(rời đi)
go(đi)
set off(khởi hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

arrive(đến)
stay(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Depart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'depart' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'leave' hoặc 'go'. Nó thường liên quan đến việc rời khỏi một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như sân bay, nhà ga hoặc một sự kiện. 'Depart' có thể ám chỉ một sự khởi đầu có kế hoạch và thường có một điểm đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

Depart from (a place): Rời khỏi một nơi nào đó. Ví dụ: The train departs from platform 5. Depart for (a place): Rời khỏi để đi đến một nơi nào đó. Ví dụ: We are departing for Paris tomorrow.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depart'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)