arrival
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrival'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đến, sự tới nơi.
Definition (English Meaning)
The act of arriving.
Ví dụ Thực tế với 'Arrival'
-
"The arrival of the train was delayed."
"Sự đến của chuyến tàu bị hoãn."
-
"We were excited about the arrival of our new baby."
"Chúng tôi rất háo hức về sự ra đời của đứa con mới của mình."
-
"Please confirm your estimated time of arrival."
"Vui lòng xác nhận thời gian đến dự kiến của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arrival'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arrival
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arrival'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động đến một địa điểm nào đó, thường là sau một hành trình. Thường được dùng để chỉ sự đến của người, phương tiện (máy bay, tàu,...), hoặc sự kiện quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Arrival at' thường được dùng cho địa điểm cụ thể (e.g., arrival at the airport). 'Arrival in' thường dùng cho thành phố, quốc gia lớn hơn (e.g., arrival in London). 'On arrival' là một cụm từ cố định, có nghĩa là 'khi đến nơi' (e.g., On arrival, please report to reception.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrival'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The arrival of the train was delayed due to the storm.
|
Sự đến của chuyến tàu bị trì hoãn do bão. |
| Phủ định |
There was no official confirmation of his arrival at the airport.
|
Không có xác nhận chính thức nào về việc ông ấy đến sân bay. |
| Nghi vấn |
Was her arrival a surprise to everyone at the party?
|
Sự xuất hiện của cô ấy có phải là một bất ngờ đối với mọi người trong bữa tiệc không? |