deportment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deportment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách xử sự, thái độ, cử chỉ, dáng điệu của một người, đặc biệt là cách cư xử trang trọng và lịch sự.
Definition (English Meaning)
A person's behavior or manners.
Ví dụ Thực tế với 'Deportment'
-
"The finishing school emphasizes proper deportment."
"Trường đào tạo quý tộc nhấn mạnh đến cách cư xử đúng mực."
-
"Her deportment was impeccable."
"Cách cư xử của cô ấy thật hoàn hảo."
-
"The queen's deportment was regal and dignified."
"Phong thái của nữ hoàng rất uy nghi và trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deportment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deportment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deportment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deportment' thường được sử dụng để chỉ cách một người thể hiện bản thân, đặc biệt là trong các tình huống xã hội trang trọng. Nó bao hàm ý về sự lịch thiệp, trang trọng và tuân thủ các quy tắc ứng xử. Khác với 'behavior' (hành vi) mang nghĩa chung chung hơn, 'deportment' nhấn mạnh đến vẻ bề ngoài và cách thức thể hiện bản thân phù hợp với chuẩn mực xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với tính từ để mô tả phẩm chất của deportment (ví dụ: 'good deportment in public'). Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với động từ chỉ hành động để mô tả cách deportment được thể hiện (ví dụ: 'carry oneself with good deportment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deportment'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school, whose deportment code emphasized respect, was known for its well-behaved students.
|
Ngôi trường, có quy tắc ứng xử nhấn mạnh sự tôn trọng, nổi tiếng với những học sinh ngoan ngoãn. |
| Phủ định |
The applicant, whose deportment wasn't professional, did not get the job.
|
Ứng viên, có cách cư xử không chuyên nghiệp, đã không được nhận công việc. |
| Nghi vấn |
Is there a place where deportment is no longer valued?
|
Có nơi nào mà cách cư xử không còn được coi trọng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced her deportment more diligently, she would have felt more confident at the formal dinner.
|
Nếu cô ấy luyện tập dáng điệu của mình chăm chỉ hơn, cô ấy đã cảm thấy tự tin hơn trong bữa tối trang trọng. |
| Phủ định |
If the ambassador weren't known for his impeccable deportment, people wouldn't respect him as much.
|
Nếu đại sứ không nổi tiếng vì dáng vẻ hoàn hảo của mình, mọi người sẽ không tôn trọng ông ấy nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
Would people admire his deportment so much if he weren't a renowned dancer?
|
Mọi người có ngưỡng mộ dáng vẻ của anh ấy nhiều như vậy không nếu anh ấy không phải là một vũ công nổi tiếng? |