deprecated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deprecated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái gì đó bị 'deprecated' là không được chấp thuận hoặc được coi là lỗi thời và không nên được sử dụng, thường đề cập đến các tính năng, hàm hoặc API phần mềm.
Definition (English Meaning)
Something that is deprecated is disapproved of or is considered obsolete and should not be used, typically referring to software features, functions, or APIs.
Ví dụ Thực tế với 'Deprecated'
-
"The old method is now deprecated and should no longer be used."
"Phương pháp cũ hiện đã bị deprecated và không nên được sử dụng nữa."
-
"This function is deprecated and will be removed in the next version."
"Hàm này đã bị deprecated và sẽ bị loại bỏ trong phiên bản tiếp theo."
-
"Using deprecated features can lead to unexpected behavior."
"Việc sử dụng các tính năng đã bị deprecated có thể dẫn đến các hành vi không mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deprecated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deprecate
- Adjective: deprecated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deprecated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'deprecated' mang ý nghĩa một tính năng, hàm hoặc API nào đó vẫn còn tồn tại trong hệ thống, nhưng không được khuyến khích sử dụng nữa vì có thể sẽ bị loại bỏ trong tương lai. Nó thường được thay thế bằng một giải pháp mới và tốt hơn. Không nên nhầm lẫn với 'obsolete' (lỗi thời) – deprecated có thể vẫn hoạt động, nhưng việc sử dụng nó là không nên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deprecated'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been deprecating the old software for years before finally discontinuing it.
|
Công ty đã liên tục phản đối phần mềm cũ trong nhiều năm trước khi cuối cùng ngừng sản xuất nó. |
| Phủ định |
The developers hadn't been deprecating the feature; they were actively working on improving it.
|
Các nhà phát triển đã không phản đối tính năng này; họ đang tích cực làm việc để cải thiện nó. |
| Nghi vấn |
Had the regulatory body been deprecating the use of such chemicals before the incident?
|
Có phải cơ quan quản lý đã phản đối việc sử dụng các hóa chất đó trước sự cố không? |