deprecate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deprecate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản đối, không tán thành; coi nhẹ hoặc làm mất uy tín.
Ví dụ Thực tế với 'Deprecate'
-
"He deprecated such frivolous pastimes."
"Anh ấy phản đối những trò tiêu khiển phù phiếm như vậy."
-
"Do not deprecate her efforts to help."
"Đừng coi thường những nỗ lực giúp đỡ của cô ấy."
-
"The company deprecated the old software in favor of a new system."
"Công ty đã không khuyến khích sử dụng phần mềm cũ để ủng hộ một hệ thống mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deprecate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deprecate
- Adjective: deprecated
- Adverb: deprecatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deprecate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deprecate' mang ý nghĩa phản đối mạnh mẽ hoặc không chấp nhận một điều gì đó. Nó khác với 'disapprove' ở mức độ gay gắt hơn. Khi 'deprecate' được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ (đặc biệt là lập trình), nó có nghĩa là một tính năng hoặc phương pháp nào đó không còn được khuyến khích sử dụng và có thể bị loại bỏ trong tương lai. Cần phân biệt với 'depreciate' (làm mất giá trị).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Vì 'deprecate' thường được sử dụng trực tiếp với đối tượng bị phản đối, nên nó ít khi đi kèm với giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deprecate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although many modern features exist, some programmers still deprecate older coding styles because they believe they are less efficient.
|
Mặc dù có nhiều tính năng hiện đại, một số lập trình viên vẫn không tán thành các kiểu mã hóa cũ vì họ tin rằng chúng kém hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
Even though the manager warned against it, the employee did not deprecate the use of outdated software until a major security breach occurred.
|
Mặc dù người quản lý đã cảnh báo, nhân viên vẫn không phản đối việc sử dụng phần mềm lỗi thời cho đến khi xảy ra vi phạm bảo mật lớn. |
| Nghi vấn |
Even if the new system is more user-friendly, will the company deprecate the old one immediately, or will there be a transition period?
|
Ngay cả khi hệ thống mới thân thiện với người dùng hơn, công ty sẽ loại bỏ hệ thống cũ ngay lập tức hay sẽ có giai đoạn chuyển đổi? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to deprecate the old software version to encourage users to upgrade.
|
Công ty quyết định ngừng hỗ trợ phiên bản phần mềm cũ để khuyến khích người dùng nâng cấp. |
| Phủ định |
It's important not to deprecate someone's efforts, even if you don't agree with their methods.
|
Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp nỗ lực của ai đó, ngay cả khi bạn không đồng ý với phương pháp của họ. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to deprecate that feature so quickly?
|
Tại sao họ lại chọn ngừng hỗ trợ tính năng đó quá nhanh? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They deprecate anyone who disagrees with them.
|
Họ không tán thành bất kỳ ai không đồng ý với họ. |
| Phủ định |
She does not deprecate his efforts, even though they are not successful.
|
Cô ấy không phản đối những nỗ lực của anh ấy, mặc dù chúng không thành công. |
| Nghi vấn |
Does he deprecate himself for making mistakes?
|
Anh ấy có tự trách mình vì mắc lỗi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager deprecated the team's efforts, which lowered morale.
|
Người quản lý đã đánh giá thấp những nỗ lực của đội, điều này làm giảm tinh thần. |
| Phủ định |
Why didn't they deprecate that feature earlier?
|
Tại sao họ không phản đối tính năng đó sớm hơn? |
| Nghi vấn |
Why does he deprecate her opinion so often?
|
Tại sao anh ta thường xuyên coi nhẹ ý kiến của cô ấy như vậy? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to deprecate her own achievements, always downplaying her success.
|
Cô ấy từng tự xem nhẹ những thành tựu của mình, luôn hạ thấp sự thành công của bản thân. |
| Phủ định |
He didn't use to deprecate the efforts of others, but now he's become quite critical.
|
Anh ấy đã từng không xem thường nỗ lực của người khác, nhưng giờ anh ấy trở nên khá khắt khe. |
| Nghi vấn |
Did they use to deprecate the value of hard work in their youth?
|
Hồi trẻ họ có từng xem nhẹ giá trị của sự chăm chỉ không? |