legacy code
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legacy code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mã nguồn liên quan đến một hệ điều hành hoặc công nghệ máy tính khác không còn được hỗ trợ hoặc sản xuất.
Definition (English Meaning)
Source code that relates to a no-longer supported or manufactured operating system or other computer technology.
Ví dụ Thực tế với 'Legacy code'
-
"Working with legacy code can be challenging, but understanding its purpose is crucial."
"Làm việc với mã nguồn cũ có thể khó khăn, nhưng việc hiểu rõ mục đích của nó là rất quan trọng."
-
"Our team is responsible for maintaining the company's legacy code."
"Đội của chúng tôi chịu trách nhiệm bảo trì mã nguồn cũ của công ty."
-
"The challenge lies in integrating new features with the existing legacy code base."
"Thách thức nằm ở việc tích hợp các tính năng mới với cơ sở mã nguồn cũ hiện có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legacy code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legacy code
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legacy code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'legacy code' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ mã nguồn cũ, khó bảo trì, thiếu tài liệu, hoặc sử dụng công nghệ lỗi thời. Tuy nhiên, nó không nhất thiết phải là mã nguồn kém chất lượng. Đôi khi, 'legacy code' vẫn hoạt động tốt và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legacy code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.