dermatitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dermatitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm da, thường được đặc trưng bởi đỏ, ngứa và đôi khi phồng rộp.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the skin, typically characterized by redness, itching, and sometimes blistering.
Ví dụ Thực tế với 'Dermatitis'
-
"The patient was diagnosed with contact dermatitis after using a new soap."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm da tiếp xúc sau khi sử dụng một loại xà phòng mới."
-
"Chronic dermatitis can significantly impact a person's quality of life."
"Viêm da mãn tính có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"Topical corticosteroids are often prescribed to treat dermatitis."
"Corticosteroid bôi tại chỗ thường được kê đơn để điều trị viêm da."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dermatitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dermatitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dermatitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dermatitis là một thuật ngữ chung mô tả tình trạng viêm da. Có nhiều loại viêm da khác nhau, bao gồm viêm da dị ứng (eczema), viêm da tiếp xúc, viêm da tiết bã, v.v. Sự khác biệt giữa các loại viêm da thường dựa trên nguyên nhân và vị trí phát bệnh. Cần phân biệt với các bệnh da khác như psoriasis (bệnh vẩy nến), có triệu chứng tương tự nhưng nguyên nhân và phương pháp điều trị khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dermatitis of' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc loại viêm da (ví dụ: dermatitis of the hands). 'Dermatitis due to' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra viêm da (ví dụ: dermatitis due to allergic reaction). 'Dermatitis related to' được sử dụng để chỉ mối liên hệ giữa viêm da và một yếu tố khác (ví dụ: dermatitis related to stress).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dermatitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.