(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pedigree
B2

pedigree

noun

Nghĩa tiếng Việt

phả hệ dòng dõi lý lịch trích ngang nguồn gốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedigree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phả hệ của một con vật, chứng minh nó là thuần chủng.

Definition (English Meaning)

The record of descent of an animal, showing it to be purebred.

Ví dụ Thực tế với 'Pedigree'

  • "The dog's pedigree showed that it was a champion."

    "Phả hệ của con chó cho thấy nó là một nhà vô địch."

  • "The breeder specialized in pedigreed Persian cats."

    "Người gây giống chuyên về mèo Ba Tư thuần chủng."

  • "The company has a long pedigree in the industry."

    "Công ty có một lịch sử lâu đời trong ngành công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pedigree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pedigree
  • Adjective: pedigreed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăn nuôi Di truyền học Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Pedigree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pedigree' thường được sử dụng để chỉ dòng dõi thuần chủng của động vật, đặc biệt là chó, mèo, ngựa. Nó nhấn mạnh đến việc theo dõi và chứng minh nguồn gốc của con vật đó qua nhiều thế hệ. Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ nguồn gốc hoặc lịch sử của một người hoặc một vật nào đó, nhưng thường mang ý nghĩa về sự cao quý hoặc đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng sở hữu hoặc liên quan đến phả hệ. Ví dụ: 'a dog of pedigree' (một con chó có phả hệ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedigree'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the dog has a documented pedigree is important to serious breeders.
Việc con chó có một phả hệ được ghi chép rõ ràng là quan trọng đối với những nhà lai tạo nghiêm túc.
Phủ định
Whether the horse is pedigreed or not doesn't affect its performance in the race.
Việc con ngựa có phả hệ hay không không ảnh hưởng đến thành tích của nó trong cuộc đua.
Nghi vấn
Whether the cat's pedigree is genuine is what the buyer is most concerned about.
Liệu phả hệ của con mèo có thật hay không là điều mà người mua quan tâm nhất.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To own a pedigreed dog is a status symbol for some people.
Việc sở hữu một con chó có phả hệ là một biểu tượng địa vị đối với một số người.
Phủ định
It's important not to assume that every dog without a pedigree is unhealthy.
Điều quan trọng là không nên cho rằng mọi con chó không có phả hệ đều không khỏe mạnh.
Nghi vấn
Is it necessary to pay a lot of money to acquire a pedigree cat?
Có cần thiết phải trả nhiều tiền để có được một con mèo có phả hệ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That dog has a pedigree, doesn't it?
Con chó đó có phả hệ, phải không?
Phủ định
The cat isn't pedigreed, is it?
Con mèo đó không có phả hệ, phải không?
Nghi vấn
The horse does have a pedigree, doesn't it?
Con ngựa đó có phả hệ, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The breeder had been claiming that the dog had a pedigree dating back centuries, but we later found out it wasn't true.
Nhà lai tạo đã khẳng định rằng con chó có phả hệ từ nhiều thế kỷ trước, nhưng sau đó chúng tôi phát hiện ra điều đó không đúng.
Phủ định
They hadn't been investigating the horse's pedigreed lineage long before the race was cancelled.
Họ đã không điều tra dòng dõi phả hệ của con ngựa lâu trước khi cuộc đua bị hủy bỏ.
Nghi vấn
Had they been tracing the cat's pedigree before they decided to enter it in the competition?
Họ đã truy tìm phả hệ của con mèo trước khi quyết định đăng ký nó vào cuộc thi phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This dog's pedigree is as impressive as that champion's.
Phả hệ của con chó này ấn tượng ngang với phả hệ của nhà vô địch kia.
Phủ định
A mutt's loyalty is no less strong than a pedigreed dog's.
Sự trung thành của một con chó lai không hề kém hơn sự trung thành của một con chó có phả hệ.
Nghi vấn
Is her cat's pedigree more extensive than mine?
Phả hệ con mèo của cô ấy có rộng hơn của tôi không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My neighbor used to breed pedigree cats, but he stopped last year.
Hàng xóm của tôi đã từng nuôi mèo có phả hệ, nhưng anh ấy đã dừng lại vào năm ngoái.
Phủ định
She didn't use to care about the pedigree of her pets, but now she only adopts purebreds.
Cô ấy đã từng không quan tâm đến phả hệ của thú cưng, nhưng giờ cô ấy chỉ nhận nuôi những con thuần chủng.
Nghi vấn
Did they use to check the pedigree of every horse at the farm?
Họ đã từng kiểm tra phả hệ của mọi con ngựa ở trang trại phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)