desensitized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desensitized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên ít nhạy cảm hơn; chai sạn về mặt cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Having been made less sensitive; emotionally hardened.
Ví dụ Thực tế với 'Desensitized'
-
"After watching countless violent movies, he became desensitized to the horrors of war."
"Sau khi xem vô số phim bạo lực, anh ấy trở nên chai sạn với sự kinh hoàng của chiến tranh."
-
"Children are becoming increasingly desensitized to violence due to video games."
"Trẻ em ngày càng trở nên chai sạn với bạo lực do trò chơi điện tử."
-
"Therapy aims to desensitize patients to their fears."
"Liệu pháp nhằm mục đích làm giảm độ nhạy cảm của bệnh nhân đối với nỗi sợ hãi của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desensitized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desensitize
- Adjective: desensitized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desensitized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả trạng thái mà một người trở nên ít bị ảnh hưởng bởi các sự kiện hoặc hình ảnh gây sốc, bạo lực hoặc đau buồn. Khác với 'insensitive' (vô cảm) ở chỗ 'desensitized' chỉ trạng thái đã trải qua quá trình giảm độ nhạy cảm, trong khi 'insensitive' có thể là một đặc điểm tính cách vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Desensitized to' diễn tả việc trở nên ít nhạy cảm với một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'desensitized to violence' nghĩa là trở nên ít bị ảnh hưởng bởi bạo lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desensitized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.