(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trauma
C1

trauma

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chấn thương tâm lý sang chấn tâm lý tổn thương (do chấn thương) vết thương lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trauma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trải nghiệm gây đau khổ hoặc xáo trộn sâu sắc.

Definition (English Meaning)

A deeply distressing or disturbing experience.

Ví dụ Thực tế với 'Trauma'

  • "She experienced severe trauma after the car accident."

    "Cô ấy đã trải qua chấn thương tâm lý nghiêm trọng sau vụ tai nạn xe hơi."

  • "The trauma of her childhood haunted her for years."

    "Chấn thương thời thơ ấu ám ảnh cô ấy trong nhiều năm."

  • "Therapy can help people process their trauma."

    "Liệu pháp có thể giúp mọi người xử lý chấn thương của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trauma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shock(sự sốc, cú sốc)
distress(sự đau khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfort(sự thoải mái)
healing(sự chữa lành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Trauma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trauma' thường được sử dụng để mô tả một sự kiện gây ra những ảnh hưởng tâm lý lâu dài, ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và suy nghĩ của một người. Mức độ nghiêm trọng của trauma phụ thuộc vào từng cá nhân và hoàn cảnh cụ thể. Nó khác với 'stress' thông thường, vì 'trauma' gây ra những thay đổi đáng kể trong hoạt động não bộ và hệ thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

Sử dụng 'trauma from' để chỉ nguồn gốc gây ra trauma. Ví dụ: 'She is suffering from trauma from the accident'. Sử dụng 'trauma of' để chỉ trải nghiệm đau thương cụ thể. Ví dụ: 'The trauma of war'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trauma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)