trauma
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trauma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trải nghiệm gây đau khổ hoặc xáo trộn sâu sắc.
Definition (English Meaning)
A deeply distressing or disturbing experience.
Ví dụ Thực tế với 'Trauma'
-
"She experienced severe trauma after the car accident."
"Cô ấy đã trải qua chấn thương tâm lý nghiêm trọng sau vụ tai nạn xe hơi."
-
"The trauma of her childhood haunted her for years."
"Chấn thương thời thơ ấu ám ảnh cô ấy trong nhiều năm."
-
"Therapy can help people process their trauma."
"Liệu pháp có thể giúp mọi người xử lý chấn thương của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trauma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trauma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trauma' thường được sử dụng để mô tả một sự kiện gây ra những ảnh hưởng tâm lý lâu dài, ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và suy nghĩ của một người. Mức độ nghiêm trọng của trauma phụ thuộc vào từng cá nhân và hoàn cảnh cụ thể. Nó khác với 'stress' thông thường, vì 'trauma' gây ra những thay đổi đáng kể trong hoạt động não bộ và hệ thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'trauma from' để chỉ nguồn gốc gây ra trauma. Ví dụ: 'She is suffering from trauma from the accident'. Sử dụng 'trauma of' để chỉ trải nghiệm đau thương cụ thể. Ví dụ: 'The trauma of war'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trauma'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.