(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desensitize
C1

desensitize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mất cảm giác làm giảm độ nhạy cảm làm cho bớt nhạy cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desensitize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó ít có khả năng bị sốc hoặc đau khổ khi nhìn thấy cảnh tàn ác, bạo lực hoặc đau khổ bằng cách tiếp xúc quá nhiều với những hình ảnh đó.

Definition (English Meaning)

To make someone less likely to feel shock or distress at scenes of cruelty, violence, or suffering by overexposure to such images.

Ví dụ Thực tế với 'Desensitize'

  • "Repeated exposure to violent movies can desensitize people to the suffering of others."

    "Việc tiếp xúc nhiều lần với phim bạo lực có thể làm cho mọi người trở nên ít nhạy cảm hơn với sự đau khổ của người khác."

  • "The therapy aims to desensitize him to the sounds that trigger his anxiety."

    "Liệu pháp nhằm mục đích làm cho anh ấy bớt nhạy cảm hơn với những âm thanh gây ra sự lo lắng của anh ấy."

  • "Some people worry that video games desensitize children to violence."

    "Một số người lo lắng rằng trò chơi điện tử làm cho trẻ em bớt nhạy cảm hơn với bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desensitize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: desensitize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

numb(làm tê liệt)
habituate(làm quen)
acclimatize(thích nghi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

exposure therapy(liệu pháp tiếp xúc)
trigger(tác nhân kích hoạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Desensitize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'desensitize' thường được sử dụng để mô tả quá trình một người trở nên ít nhạy cảm hơn với những điều mà trước đây họ thấy khó chịu hoặc gây sốc. Nó có thể ám chỉ một sự thay đổi tiêu cực, ví dụ như khi ai đó trở nên thờ ơ với nỗi đau của người khác do tiếp xúc với bạo lực quá nhiều. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh trị liệu, nó có thể là một quá trình có lợi, ví dụ như trong điều trị các chứng ám ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường đi sau động từ 'desensitize' và ám chỉ đối tượng hoặc yếu tố mà người đó trở nên ít nhạy cảm hơn. Ví dụ: 'Desensitize someone to violence' có nghĩa là làm cho ai đó ít bị ảnh hưởng bởi bạo lực hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desensitize'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, exposure therapy can desensitize patients to their phobias.
Ồ, liệu pháp phơi nhiễm có thể giúp bệnh nhân giảm bớt sự nhạy cảm với nỗi ám ảnh của họ.
Phủ định
Alas, the constant violence in video games doesn't desensitize everyone.
Than ôi, bạo lực liên tục trong trò chơi điện tử không làm mất cảm giác của tất cả mọi người.
Nghi vấn
Hey, will repeated exposure desensitize you to the cold?
Này, việc tiếp xúc lặp đi lặp lại có làm bạn bớt nhạy cảm với cái lạnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)